So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
2
0.95
0.98
3
0.88
1.16
6.80
14.00
Live
-0.96
2.25
0.85
0.95
3.25
0.91
1.15
7.30
14.00
Run
0.95
2.5
0.87
0.83
3.25
0.97
1.10
8.60
19.50
BET365Sớm
0.83
2
0.98
0.85
3
0.95
1.17
6.00
12.00
Live
0.80
2
1.00
0.85
3.25
0.95
1.20
7.50
11.00
Run
-0.41
0.25
0.30
-0.26
4.5
0.17
1.01
21.00
67.00
Mansion88Sớm
0.78
2
0.98
0.84
3
0.92
1.15
6.90
9.50
Live
-0.95
2.25
0.83
0.97
3.25
0.89
1.16
7.00
8.60
Run
-0.61
0.25
0.31
-0.48
3.5
0.18
1.09
6.20
26.00
188betSớm
0.94
2
0.96
0.99
3
0.89
1.16
6.80
14.00
Live
0.81
2
-0.92
0.92
3.25
0.96
1.13
7.70
16.00
Run
0.66
2.25
-0.83
0.84
3.25
0.98
1.10
8.50
19.00
SbobetSớm
0.87
2
0.95
0.85
3
0.95
1.14
5.90
10.00
Live
0.92
2.25
0.92
0.67
3
-0.85
1.13
6.60
11.50
Run
-0.64
0.25
0.40
-0.37
4.5
0.13
1.05
8.00
21.00

Bên nào sẽ thắng?

CF Atlante
ChủHòaKhách
Correcaminos UAT
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CF AtlanteSo Sánh Sức MạnhCorrecaminos UAT
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 70%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    3T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MEX Ascenso MX-2] CF Atlante
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211362451545261.9%
11101033431290.9%
10352121114830.0%
6231106933.3%
[MEX Ascenso MX-24] Correcaminos UAT
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2145122949172419.0%
114342019151936.4%
100289302260.0%
6114819416.7%

Thành tích đối đầu

CF Atlante            
Chủ - Khách
CF AtlanteCorrecaminos UAT
Correcaminos UATCF Atlante
CF AtlanteCorrecaminos UAT
Correcaminos UATCF Atlante
Correcaminos UATCF Atlante
CF AtlanteCorrecaminos UAT
CF AtlanteCorrecaminos UAT
Correcaminos UATCF Atlante
Correcaminos UATCF Atlante
Correcaminos UATCF Atlante
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D212-04-244 - 0
(3 - 0)
16 - 1-0.61-0.27-0.24T0.810.75-0.99TT
MEX D206-09-231 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.39-0.30-0.40B0.970.000.91BX
MEX D207-04-232 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.62-0.27-0.21T0.850.750.97TT
MEX D208-07-221 - 2
(1 - 1)
7 - 6-0.40-0.32-0.40T0.910.000.91TT
MEX D217-03-222 - 0
(2 - 0)
4 - 8-0.32-0.32-0.46B0.98-0.250.90BX
MEX D201-08-213 - 0
(2 - 0)
8 - 6-0.59-0.30-0.23T0.920.750.90TT
MEX D222-01-211 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.70-0.24-0.18T0.781.00-0.96TX
MEX D219-11-201 - 2
(0 - 2)
2 - 1-0.30-0.29-0.53T0.92-0.500.90TT
MEX D210-08-191 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.45-0.29-0.35T0.960.250.88TT
MEX D212-01-193 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.37-0.29-0.47B0.85-0.250.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

CF Atlante            
Chủ - Khách
Cancun FCCF Atlante
CF AtlanteClub Chivas Tapatio
Celaya FCCF Atlante
Leones NegrosCF Atlante
CF AtlanteCSyD Dorados de Sinaloa
Tlaxcala FCCF Atlante
CF AtlanteAlebrijes de Oaxaca
Tepatitlan de MorelosCF Atlante
CF AtlanteVenados FC
CF AtlanteMonarcas Morelia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D213-10-241 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.29-0.31-0.48H1.00-0.250.82BH
MEX D205-10-241 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.65-0.24-0.19H0.9610.92TX
MEX D226-09-240 - 1
(0 - 1)
0 - 4-0.35-0.31-0.43T0.81-0.25-0.93TX
MEX D222-09-243 - 3
(2 - 1)
3 - 7-0.36-0.33-0.39H-0.9600.84HT
MEX D214-09-244 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.82-0.17-0.09T0.961.750.92TT
MEX D208-09-241 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.19-0.27-0.62B-0.96-0.750.84BX
MEX D231-08-246 - 0
(4 - 0)
8 - 0-0.84-0.16-0.08T-0.9420.82TT
MEX D225-08-241 - 1
(1 - 1)
7 - 12-0.18-0.27-0.63H-0.93-0.750.80BX
MEX D217-08-241 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.66-0.26-0.17T1.0010.88TX
MEX D211-08-243 - 1
(2 - 0)
4 - 4-0.67-0.25-0.17T0.9110.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Correcaminos UAT            
Chủ - Khách
Correcaminos UATCancun FC
Correcaminos UATMonarcas Morelia
Venados FCCorrecaminos UAT
Correcaminos UATMineros de Zacatecas
Tepatitlan de MorelosCorrecaminos UAT
Correcaminos UATAlebrijes de Oaxaca
CSyD Dorados de SinaloaCorrecaminos UAT
Leones NegrosCorrecaminos UAT
Correcaminos UATCelaya FC
Tampico MaderoCorrecaminos UAT
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D217-10-241 - 3
(0 - 1)
5 - 8-0.31-0.29-0.48-0.96-0.250.84T
MEX D211-10-243 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.33-0.27-0.480.97-0.250.85T
MEX D205-10-245 - 1
(3 - 1)
6 - 13-0.72-0.21-0.150.911.250.97T
MEX D227-09-242 - 2
(0 - 2)
6 - 5-0.29-0.27-0.520.95-0.50.93T
MEX D221-09-246 - 0
(3 - 0)
7 - 2-0.48-0.28-0.320.830.25-0.95T
MEX D213-09-241 - 3
(1 - 0)
6 - 11-0.65-0.23-0.200.9510.93T
MEX D208-09-243 - 1
(0 - 0)
10 - 4-0.39-0.30-0.390.9400.94T
MEX D231-08-243 - 1
(2 - 0)
11 - 11-0.65-0.24-0.190.9610.92T
MEX D223-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 14-0.34-0.29-0.450.92-0.250.96X
MEX D216-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.48-0.29-0.310.820.25-0.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 80%

CF AtlanteSo sánh số liệuCorrecaminos UAT
  • 21Tổng số ghi bàn11
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 8Tổng số mất bàn26
  • 0.8Trung bình mất bàn2.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

CF Atlante
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Correcaminos UAT
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
620433.3%Xem6100.0%00.0%Xem
CF Atlante
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Correcaminos UAT
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CF AtlanteThời gian ghi bànCorrecaminos UAT
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    6
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    10
    3
    Bàn thắng H1
    10
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CF AtlanteChi tiết về HT/FTCorrecaminos UAT
  • 5
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    6
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
CF AtlanteSố bàn thắng trong H1&H2Correcaminos UAT
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CF Atlante
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D226-10-2024KháchMineros de Zacatecas5 Ngày
MEX D203-11-2024ChủTampico Madero14 Ngày
Correcaminos UAT
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D225-10-2024ChủClub Chivas Tapatio4 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

CF Atlante
Chấn thương
Correcaminos UAT

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 61.9%Thắng19.0% [4]
  • [6] 28.6%Hòa23.8% [4]
  • [2] 9.5%Bại57.1% [12]
  • Chủ/Khách
  • [10] 47.6%Thắng0.0% [0]
  • [1] 4.8%Hòa9.5% [2]
  • [0] 0.0%Bại38.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    2.14 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    0.19 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    2.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.90
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    3.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 25.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [3] 25.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [3] 25.00%Hòa25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [3] 25.00%Mất 2 bàn+ 37.50% [3]

CF Atlante VS Correcaminos UAT ngày 21-10-2024 - Thông tin đội hình