Al-Wakra
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Aissa LaïdouniTiền vệ00000007.1
Thẻ vàng
-Alexander ScholzHậu vệ00000006.9
-Suhaib GannanTiền vệ20030006.9
-Ricardo GomesTiền đạo30000007
10Gelson DalaTiền đạo10000006.8
31Yousef Mohammed RamadanThủ môn00000000
-Abdelrahman Rashid GomaaHậu vệ00000000
-Khaled·MohammedTiền vệ00000000
19Mohamed Khaled HassanTiền đạo00000006.4
-Moayed HassanTiền đạo00000000
34Nabil IrfanHậu vệ00000000
99Omair Al SayedThủ môn00000000
-Abdulrahman Faiz Al RashidiHậu vệ00000006.3
6Omar SalahTiền vệ00010000
Thẻ vàng
22Saoud Al KhaterThủ môn00000006.1
Thẻ vàng
-Tameem Al MuhazaHậu vệ00000006.4
-Almahdi AliHậu vệ10000007.1
8Hamdy FathyTiền vệ20010007.8
Thẻ đỏ
-Abdelkarim HassanHậu vệ30020106.8
Thẻ vàng
11Ayoub AssalTiền đạo10000007
Al Shahaniya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Yousef·Hani BallanTiền đạo00000006.9
-Ali El AmriTiền vệ00000006.6
4Mohamed SayyarTiền vệ00000006.5
90Alhassan KoromaTiền đạo10140007.8
Bàn thắng
-Moaz Elwadia-00031007.5
8Lotfi Rabh MajedTiền vệ40020006.5
Thẻ vàng
9Pelle van AmersfoortTiền đạo10000016.5
6Mustafa JalalTiền vệ00000000
16Mohamed Abdallah KadikThủ môn00000000
-Majed Aiyad Khalaf-00000000
-Jaime RubioTiền vệ00000000
-Moameen MutasemTiền vệ00000000
99Shehab EllethyThủ môn00000007.4
24Husam Kamal HassuninTiền đạo00000000
-Ali Mohammad BazmandeganTiền vệ00000000
-Abdulrahman MussedTiền vệ00000006.6
-Abdullah KhalidTiền đạo00000000
-Abdullah AbdulsalamTiền vệ00000000
-Mohammad Ismail Abu ShanabTiền đạo00000006.4
-Mohammed IbrahimHậu vệ00010006.6
22Sven van BeekHậu vệ00000006.9
5Marc MuniesaHậu vệ00010007.6
Thẻ vàng

Al-Wakra vs Al Shahaniya ngày 31-01-2025 - Thống kê cầu thủ