[ENG-S Premier League-1] Merthyr Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 21 | 9 | 2 | 85 | 33 | 72 | 1 | 65.6% |
17 | 11 | 6 | 0 | 49 | 13 | 39 | 2 | 64.7% |
15 | 10 | 3 | 2 | 36 | 20 | 33 | 1 | 66.7% |
6 | 4 | 2 | 0 | 20 | 9 | 14 | 66.7% |
[ENG-S Premier League-5] Dorchester Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 13 | 15 | 3 | 54 | 33 | 54 | 5 | 41.9% |
17 | 11 | 5 | 1 | 36 | 17 | 38 | 3 | 64.7% |
14 | 2 | 10 | 2 | 18 | 16 | 16 | 13 | 14.3% |
6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 6 | 12 | 50.0% |
Merthyr Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 16-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG-S PR | 20-01-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG FAT | 07-10-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-S PR | 05-08-23 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-S PR | 25-03-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-S PR | 25-10-22 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S PR | 05-03-22 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-S PR | 09-11-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.44 | -0.30 | -0.38 | H | -0.93 | 0.25 | 0.75 | T | X |
ENG-S PR | 15-10-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.47 | -0.27 | -0.38 | H | 0.99 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG-S PR | 12-03-19 | 1 - 7 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Merthyr Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 04-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 01-01-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | -0.55 | -0.26 | -0.31 | H | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | T |
ENG-S PR | 28-12-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 7 - 10 | -0.56 | -0.25 | -0.31 | T | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | T |
ENG-S PR | 26-12-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 14-12-24 | 1 - 6 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 10-12-24 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 30-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 26-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.33 | -0.25 | -0.53 | T | 0.83 | -0.5 | 0.87 | T | X |
ENG-S PR | 16-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 09-11-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%
Dorchester Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 04-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 01-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.58 | -0.26 | -0.28 | 0.91 | 0.75 | 0.85 | X | ||
ENG-S PR | 28-12-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 1 - 1 | -0.55 | -0.27 | -0.30 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
ENG-S PR | 26-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 21-12-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 14-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 07-12-24 | 4 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 16-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Merthyr Town |
Merthyr Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 18-01-2025 | Khách | Havant Waterlooville | 7 Ngày |
ENG-S PR | 25-01-2025 | Chủ | Taunton Town | 14 Ngày |
ENG-S PR | 01-02-2025 | Khách | Marlow | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 18-01-2025 | Chủ | Bracknell Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 25-01-2025 | Chủ | Sholing FC | 14 Ngày |
ENG-S PR | 01-02-2025 | Khách | Hanwell Town | 21 Ngày |