[INT FRL-] Thailand |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | 14 | 66.7% |
[INT FRL-] Laos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 | 16.7% |
Thailand |
Chủ - Khách |
---|
ThailandLaos |
ThailandLaos |
ThailandLaos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-09-12 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.87 | -0.15 | -0.08 | T | -0.97 | -0.50 | 0.85 | T | X |
AFF Cup | 01-12-10 | 2 - 2 (0 - 0) | - | -0.99 | -0.09 | -0.04 | H | 0.65 | -0.27 | -0.89 | T | X |
AFF Cup | 08-12-08 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | 0.37 | -0.27 | -0.61 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Thailand |
Chủ - Khách |
---|
ThailandLebanon |
ThailandSyrian |
ThailandPhilippines |
VietnamThailand |
ThailandSingapore |
ChinaThailand |
ThailandSouth Korea |
South KoreaThailand |
UzbekistanThailand |
Saudi ArabiaThailand |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 14-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.57 | -0.26 | -0.26 | H | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | X |
KCTH | 14-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | T | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | T |
KCTH | 11-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.81 | -0.19 | -0.11 | T | 0.96 | 1.75 | 0.80 | T | T |
INT FRL | 10-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | -0.45 | -0.31 | -0.36 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | T |
FIFA WCQL | 11-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 13 - 3 | -0.97 | -0.12 | -0.07 | T | 0.73 | 2.5 | 0.97 | T | T |
FIFA WCQL | 06-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | H | 0.78 | 0.5 | 0.98 | T | X |
FIFA WCQL | 26-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.13 | -0.21 | -0.78 | B | 0.83 | -1.5 | 0.93 | B | T |
FIFA WCQL | 21-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 13 - 4 | -0.93 | -0.13 | -0.06 | H | 0.80 | 2.25 | 0.96 | T | X |
AFC | 30-01-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.62 | -0.29 | -0.22 | B | 0.80 | 0.75 | -0.98 | B | T |
AFC | 25-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 5 | -0.70 | -0.25 | -0.17 | H | 0.79 | 1 | -0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Laos |
Chủ - Khách |
---|
MalaysiaLaos |
LaosNepal |
NepalLaos |
NepalLaos |
LaosBhutan |
NepalLaos |
MyanmarLaos |
LaosSingapore |
MalaysiaLaos |
LaosVietnam |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 14-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.93 | -0.12 | -0.06 | 0.92 | 2.5 | 0.90 | T | ||
FIFA WCQL | 17-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.37 | -0.33 | -0.42 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
FIFA WCQL | 12-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.77 | -0.23 | -0.15 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | X | ||
INT FRL | 31-03-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 25-03-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.53 | -0.29 | -0.29 | 0.87 | 0.5 | 0.89 | T | ||
INT FRL | 22-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.69 | -0.23 | -0.20 | -0.98 | 1.25 | 0.80 | X | ||
AFF Cup | 30-12-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.93 | -0.14 | -0.08 | 0.69 | 2.25 | -0.99 | T | ||
AFF Cup | 27-12-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.08 | -0.13 | -0.99 | 0.85 | -2.75 | 0.75 | X | ||
AFF Cup | 24-12-22 | 5 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | -0.92 | -0.13 | -0.07 | 0.75 | 2.25 | -0.99 | T | ||
AFF Cup | 21-12-22 | 0 - 6 (0 - 2) | 0 - 5 | -0.07 | -0.13 | -0.90 | 0.98 | -2.25 | 0.78 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AFF Cup | 14-12-2024 | Chủ | Malaysia | 27 Ngày |
AFF Cup | 17-12-2024 | Khách | Singapore | 30 Ngày |
AFF Cup | 20-12-2024 | Chủ | Cambodia | 33 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AFF Cup | 09-12-2024 | Chủ | Vietnam | 22 Ngày |
AFF Cup | 12-12-2024 | Khách | Indonesia | 25 Ngày |
AFF Cup | 15-12-2024 | Chủ | Philippines | 28 Ngày |