[INT FRL-] Myanmar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 19 | 4 | 16.7% |
[INT FRL-] Lebanon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | 33.3% |
Myanmar |
Chủ - Khách |
---|
LebanonMyanmar |
MyanmarLebanon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIFA WCQL | 29-03-16 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.89 | -0.15 | -0.08 | H | 0.82 | -0.50 | 1.00 | T | X |
FIFA WCQL | 08-10-15 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.14 | -0.24 | -0.74 | B | 0.85 | -1.25 | 0.91 | B | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Myanmar |
Chủ - Khách |
---|
SingaporeMyanmar |
MyanmarSri Lanka |
MyanmarSri Lanka |
North KoreaMyanmar |
MyanmarJapan |
SyrianMyanmar |
MyanmarSyrian |
MyanmarNorth Korea |
JapanMyanmar |
Macau of ChinaMyanmar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 14-11-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 8 - 7 | -0.68 | -0.23 | -0.19 | B | 0.84 | 1 | 0.98 | H | T |
INT FRL | 13-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.72 | -0.24 | -0.15 | H | 1.00 | 1.25 | 0.82 | T | X |
INT FRL | 10-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.69 | -0.24 | -0.19 | T | 0.79 | 1 | -0.97 | T | X |
FIFA WCQL | 11-06-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | -0.99 | -0.10 | -0.06 | B | 0.80 | 3 | 0.90 | H | T |
FIFA WCQL | 06-06-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 9 | -0.06 | -0.07 | -0.99 | B | 0.81 | -4.75 | 0.95 | B | X |
FIFA WCQL | 26-03-24 | 7 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | -0.97 | -0.10 | -0.05 | B | 0.82 | 2.75 | 0.94 | B | T |
FIFA WCQL | 21-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | -0.05 | -0.11 | -0.96 | H | 0.92 | -2.5 | 0.84 | B | X |
FIFA WCQL | 21-11-23 | 1 - 6 (0 - 3) | 3 - 5 | -0.10 | -0.18 | -0.88 | B | 0.77 | -2 | 0.93 | B | T |
FIFA WCQL | 16-11-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 14 - 1 | - | - | - | B | 0.75 | 6.75 | 0.85 | T | X |
FIFA WCQL | 17-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.09 | -0.16 | -0.88 | H | 0.85 | -2 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%
Lebanon |
Chủ - Khách |
---|
ThailandLebanon |
MalaysiaLebanon |
LebanonTajikistan |
LebanonBangladesh |
PalestineLebanon |
LebanonAustralia |
AustraliaLebanon |
TajikistanLebanon |
LebanonChina |
QatarLebanon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 14-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.57 | -0.26 | -0.26 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
INT FRL | 08-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.58 | -0.31 | -0.23 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
MC | 04-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.33 | -0.32 | -0.47 | 0.90 | -0.25 | 0.86 | X | ||
FIFA WCQL | 11-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.76 | -0.25 | -0.14 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | ||
FIFA WCQL | 06-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.43 | -0.34 | -0.35 | -0.96 | 0.25 | 0.72 | X | ||
FIFA WCQL | 26-03-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.07 | -0.15 | -0.89 | 1.00 | -2 | 0.82 | T | ||
FIFA WCQL | 21-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.88 | -0.16 | -0.08 | 0.88 | 2 | 0.88 | X | ||
AFC | 22-01-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.39 | -0.33 | -0.39 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
AFC | 17-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.27 | -0.32 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
AFC | 12-01-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.92 | -0.16 | -0.08 | 0.75 | 2 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |