[PHI UFL-1] Kaya FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 9 | 1 | 1 | 34 | 10 | 28 | 1 | 81.8% |
7 | 6 | 0 | 1 | 25 | 7 | 18 | 1 | 85.7% |
4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 10 | 4 | 75.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 8 | 13 | 66.7% |
[PHI UFL-10] Mendiola FC 1991 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 1 | 1 | 10 | 10 | 58 | 4 | 10 | 8.3% |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 19 | 0 | 10 | 0.0% |
9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 39 | 4 | 9 | 11.1% |
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 27 | 0 | 0.0% |
Kaya FC |
Chủ - Khách |
---|
Kaya FCMendiola FC |
Kaya FCMendiola FC |
Kaya FCMendiola FC |
Mendiola FCKaya FC |
Kaya FCMendiola FC |
Mendiola FCKaya FC |
Mendiola FCKaya FC |
Kaya FCMendiola FC |
Kaya FCMendiola FC |
Kaya FCMendiola FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 09-06-24 | 9 - 1 (4 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
PH UFL | 30-04-23 | 6 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
PH UFL | 26-02-23 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
PH UFL | 16-10-22 | 0 - 7 (0 - 3) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
PH UFL | 20-08-22 | 6 - 1 (2 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
PH Cup | 11-04-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 15 | - | - | - | T | - | - | - | ||
PH UFL | 10-11-21 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
PH UFL | 06-11-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
PH Cup | 10-11-19 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
PH UFL | 09-10-19 | 5 - 1 (2 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kaya FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 13-11-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
PH UFL | 10-11-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ACL2 | 07-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 7 | -0.72 | -0.21 | -0.17 | T | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | X |
ACL2 | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | -0.37 | -0.27 | -0.48 | B | 0.88 | -0.25 | 0.88 | B | H |
PH UFL | 19-10-24 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
PH UFL | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ACL2 | 03-10-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.06 | -0.11 | -0.95 | B | 0.91 | -2.75 | 0.85 | B | T |
ASEAN CC | 26-09-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.87 | -0.17 | -0.11 | B | 0.90 | 2 | 0.80 | B | T |
ACL2 | 19-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.96 | -0.10 | -0.06 | B | 0.91 | 3 | 0.85 | H | X |
ASEAN CC | 22-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.72 | -0.22 | -0.21 | B | 0.87 | 1.25 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Mendiola FC 1991 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 12-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
PH UFL | 09-11-24 | 7 - 0 (5 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
PH UFL | 19-10-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
PH UFL | 05-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
PH UFL | 29-09-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
PH UFL | 13-07-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
PH UFL | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
PH UFL | 29-06-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
PH UFL | 22-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
PH UFL | 15-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 10 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kaya FC |
Kaya FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |