[INT CF-] Samgurali Tskh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] FC Livyi Bereh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | 13 | 66.7% |
Samgurali Tskh |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Samgurali Tskh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GEO D1 | 08-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.31 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
GEO D1 | 01-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.29 | -0.29 | -0.57 | T | 0.96 | -0.5 | 0.74 | T | T |
GEO D1 | 27-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
GEO D1 | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.63 | -0.25 | -0.22 | T | 0.80 | 0.75 | -0.96 | T | X |
GEO D1 | 10-11-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | -0.58 | -0.28 | -0.26 | T | 0.95 | 0.75 | 0.89 | T | T |
GEO D1 | 01-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.37 | -0.29 | -0.44 | H | 0.80 | -0.25 | -0.98 | B | X |
GEO D1 | 27-10-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 7 - 2 | -0.43 | -0.30 | -0.39 | H | 0.81 | 0 | -0.99 | H | T |
GEO D1 | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
GEO D1 | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
FC Livyi Bereh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D1 | 13-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.58 | -0.32 | -0.22 | 0.98 | 0.75 | 0.84 | X | ||
UKR D1 | 07-12-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.30 | -0.33 | -0.49 | -0.97 | -0.25 | 0.79 | T | ||
UKR D1 | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | -0.40 | -0.34 | -0.38 | 0.86 | 0 | 0.96 | H | ||
UKR D1 | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.69 | -0.27 | -0.16 | 0.89 | 1 | 0.93 | X | ||
UKR D1 | 08-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 10 | -0.43 | -0.33 | -0.35 | 0.72 | 0 | -0.90 | X | ||
UKR D1 | 02-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | -0.59 | -0.31 | -0.22 | 0.92 | 0.75 | 0.90 | T | ||
UKR D1 | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.31 | -0.33 | -0.49 | -0.97 | -0.25 | 0.79 | H | ||
UKR D1 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.78 | -0.22 | -0.12 | -0.98 | 1.5 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%
Samgurali Tskh |
Samgurali Tskh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 22-02-2025 | Khách | FC Shakhtar Donetsk | 17 Ngày |
UKR D1 | 01-03-2025 | Khách | Chernomorets Odessa | 24 Ngày |
UKR D1 | 08-03-2025 | Chủ | Veres | 31 Ngày |