[INT CF-] Posusje |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] Radnik Sesvete |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 3 | 12 | 50.0% |
Posusje |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Posusje |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BOS PL | 15-12-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 4 - 3 | -0.42 | -0.34 | -0.36 | B | 0.73 | 0 | -0.97 | B | T |
BOS PL | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
BOS PL | 03-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.28 | -0.33 | -0.54 | B | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | T |
BOS PL | 30-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 16 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
BOS PL | 08-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BOS PL | 03-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BOS Cup | 30-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BOS PL | 26-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.62 | -0.27 | -0.22 | B | 0.83 | 0.75 | 0.93 | B | T |
BOS PL | 18-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.50 | -0.33 | -0.33 | B | 0.77 | 0.25 | 0.93 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Radnik Sesvete |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-01-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.46 | -0.29 | -0.41 | 0.73 | 0 | 0.97 | T | ||
INT CF | 10-01-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CRO D2 | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.46 | -0.32 | -0.37 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
CRO D2 | 22-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 9 | -0.56 | -0.32 | -0.27 | 0.79 | 0.5 | 0.91 | T | ||
CRO D2 | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
CRO D2 | 10-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CRO D2 | 01-11-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.51 | -0.34 | -0.30 | 0.97 | 0.5 | 0.73 | T | ||
CRO D2 | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CRO D2 | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CRO D2 | 11-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.67 | -0.28 | -0.20 | 0.97 | 1 | 0.73 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%
Posusje |
Posusje |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BOS PL | 15-02-2025 | Khách | Borac Banja Luka | 21 Ngày |
BOS PL | 15-02-2025 | Khách | Radnik Bijeljina | 21 Ngày |
BOS PL | 22-02-2025 | Chủ | FK Zeljeznicar | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CRO D2 | 14-02-2025 | Chủ | NK Dubrava Zagreb | 20 Ngày |
CRO D2 | 21-02-2025 | Khách | NK Opatija | 27 Ngày |
CRO D2 | 28-02-2025 | Chủ | Rudes | 34 Ngày |