[INT CF-] Tromso IL |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] Kryvbas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 16 | 83.3% |
Tromso IL |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tromso IL |
Chủ - Khách |
---|
Sarpsborg 08Tromso IL |
Tromso ILStromsgodset |
HaugesundTromso IL |
Tromso ILHam-Kam |
BrannTromso IL |
Tromso ILBodo Glimt |
RosenborgTromso IL |
MoldeTromso IL |
Tromso ILSandefjord |
Odd GrenlandTromso IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D1 | 01-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.45 | -0.28 | -0.36 | B | 0.98 | 0.25 | 0.84 | B | T |
NOR D1 | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.56 | -0.26 | -0.23 | T | -0.98 | 0.75 | 0.86 | T | X |
NOR D1 | 10-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 7 | -0.39 | -0.29 | -0.37 | B | 0.88 | 0 | 1.00 | B | X |
NOR D1 | 03-11-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 11 - 4 | -0.53 | -0.27 | -0.27 | H | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | T |
NOR D1 | 27-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.62 | -0.24 | -0.22 | B | 1.00 | 1 | 0.88 | B | T |
NOR D1 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.25 | -0.25 | -0.57 | H | 0.93 | -0.75 | 0.95 | B | X |
INT CF | 13-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | -0.52 | -0.29 | -0.31 | H | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | X |
NOR D1 | 28-09-24 | 5 - 3 (2 - 0) | 4 - 0 | -0.68 | -0.21 | -0.16 | B | -0.99 | 1.25 | 0.87 | B | T |
NOR D1 | 22-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 8 - 9 | -0.55 | -0.25 | -0.25 | T | -0.95 | 0.75 | 0.83 | T | T |
NOR D1 | 15-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.35 | -0.29 | -0.41 | B | 0.79 | -0.25 | -0.92 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Kryvbas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.33 | -0.32 | -0.50 | 0.94 | -0.25 | 0.76 | X | ||
UKR D1 | 14-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | X | ||
UKR D1 | 07-12-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 9 | -0.22 | -0.30 | -0.60 | 0.94 | -0.75 | 0.88 | T | ||
UKR D1 | 30-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.41 | -0.33 | -0.38 | 0.84 | 0 | 0.98 | T | ||
UKR D1 | 24-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.28 | -0.32 | -0.52 | 0.91 | -0.5 | 0.91 | X | ||
UKR D1 | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.28 | -0.34 | -0.47 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | H | ||
UKR D1 | 04-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | -0.97 | 0.5 | 0.79 | X | ||
UKRC | 30-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.46 | -0.32 | -0.34 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | ||
UKR D1 | 26-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.50 | -0.32 | -0.30 | 1.00 | 0.5 | 0.88 | T | ||
UKR D1 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.37 | -0.31 | -0.43 | -0.95 | 0 | 0.77 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%
Tromso IL |
Tromso IL |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 | 30-03-2025 | Chủ | Haugesund | 61 Ngày |
NOR D1 | 06-04-2025 | Khách | Brann | 68 Ngày |
NOR D1 | 20-04-2025 | Chủ | Kristiansund BK | 82 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 22-02-2025 | Chủ | Veres | 25 Ngày |
UKR D1 | 01-03-2025 | Khách | FC Inhulets Petrove | 32 Ngày |
UKR D1 | 08-03-2025 | Khách | FC Shakhtar Donetsk | 39 Ngày |