[FRA Coupe de Feminine-] Le Mans (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 3 | 15 | 83.3% |
[FRA Coupe de Feminine-] Paris Saint Germain (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 13 | 66.7% |
Le Mans (w) |
Chủ - Khách |
---|
Paris Saint Germain (W)Le Mans (W) |
Le Mans (W)Paris Saint Germain (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA WD1 | 24-04-11 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
FRA WD1 | 26-02-11 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Le Mans (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA FCC | 26-01-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA WD2 | 22-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | B | 0.82 | -0.5 | 0.88 | B | T |
FRA WD2 | 19-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.76 | -0.24 | -0.15 | T | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | X |
FRA FCC | 12-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA FCC | 15-12-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA WD2 | 17-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA WD2 | 03-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA WD2 | 06-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA WD2 | 22-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA WD2 | 15-09-24 | 3 - 4 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 50%
Paris Saint Germain (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA WD1 | 01-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 6 | -0.08 | -0.16 | -0.92 | 0.74 | -2.25 | 0.96 | H | ||
FRA FCC | 24-01-25 | 1 - 6 (1 - 2) | 3 - 4 | -0.12 | -0.20 | -0.81 | 0.98 | -1.5 | 0.78 | T | ||
FRA WD1 | 18-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 6 | -0.21 | -0.27 | -0.65 | -0.99 | -0.75 | 0.75 | X | ||
FRA FCC | 12-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRA WD1 | 07-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | -0.14 | -0.20 | -0.78 | 0.90 | -1.5 | 0.92 | X | ||
FRA WD1 | 13-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 8 | -0.08 | -0.16 | -0.88 | 0.92 | -2 | 0.90 | H | ||
FRA WD1 | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.35 | -0.29 | -0.47 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | X | ||
FRA WD1 | 23-11-24 | 6 - 1 (4 - 0) | 2 - 0 | -0.76 | -0.21 | -0.15 | 0.97 | 1.5 | 0.85 | T | ||
FRA WD1 | 16-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | -0.10 | -0.16 | -0.86 | 0.88 | -2 | 0.88 | X | ||
FRA WD1 | 09-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%
Le Mans (w) |
Le Mans (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA WD1 | 15-02-2025 | Chủ | Montpellier (W) | 8 Ngày |
FRA WD1 | 01-03-2025 | Khách | Dijon w | 22 Ngày |
FRA WD1 | 15-03-2025 | Chủ | Paris FC (W) | 36 Ngày |