[INT CF-] Budissa Bautzen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 11 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] Chemnitzer |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 0 | 16 | 83.3% |
Budissa Bautzen |
Chủ - Khách |
---|
ChemnitzerBudissa Bautzen |
Budissa BautzenChemnitzer |
Budissa BautzenChemnitzer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 23-03-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.85 | -0.16 | -0.09 | B | 0.99 | -0.50 | 0.87 | T | X |
GER Reg | 23-09-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.18 | -0.24 | -0.70 | B | -0.94 | -1.00 | 0.80 | B | X |
INT CF | 29-03-15 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.22 | -0.28 | -0.63 | B | -0.95 | -0.75 | 0.81 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 0%
Budissa Bautzen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 15-12-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 08-12-24 | 6 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 24-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 20-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 03-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 26-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 05-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chemnitzer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | 0.87 | 1 | 0.95 | X | ||
GER Reg | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.66 | -0.26 | -0.20 | 0.97 | 1 | 0.85 | X | ||
GER Reg | 08-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.63 | -0.26 | -0.21 | 0.81 | 0.75 | -0.99 | X | ||
GER Reg | 01-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.35 | -0.30 | -0.47 | 0.91 | -0.25 | 0.91 | X | ||
GER Reg | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.47 | -0.29 | -0.34 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | X | ||
GER Reg | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.59 | -0.28 | -0.25 | 0.91 | 0.75 | 0.85 | X | ||
GER LS | 12-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.37 | -0.30 | -0.45 | 0.76 | -0.25 | 1.00 | X | ||
GER Reg | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 4 | -0.56 | -0.27 | -0.27 | -0.98 | 0.75 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Budissa Bautzen |
Budissa Bautzen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 02-02-2025 | Khách | Zwickau | 11 Ngày |
GER Reg | 09-02-2025 | Chủ | Carl Zeiss Jena | 18 Ngày |
GER Reg | 16-02-2025 | Khách | SV Babelsberg 03 | 25 Ngày |