[INT CF-] Haskovo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] FC Maritsa 1921 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | 33.3% |
Haskovo |
Chủ - Khách |
---|
HaskovoFC Maritsa 1921 |
HaskovoFC Maritsa 1921 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-01-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 23-07-20 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Haskovo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 29-01-25 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BUL Cup | 29-10-24 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BUL Cup | 13-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 24-01-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 13-01-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 29-01-22 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 15-01-22 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 23-07-20 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BUL TL | 27-03-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 0 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Maritsa 1921 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL Cup | 13-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 24-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | -0.30 | -0.26 | -0.56 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | X | ||
BUL D2 | 18-05-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 02-05-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 27-04-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Haskovo |
Haskovo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |