So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.75
0.85
0.94
2.5
0.86
1.74
3.45
3.90
Live
0.81
0.75
-0.93
0.90
2.5
0.96
1.70
3.65
4.20
Run
0.31
0
-0.43
-0.32
3.5
0.18
1.01
15.50
20.00
BET365Sớm
1.00
0.75
0.85
0.98
2.5
0.88
1.75
3.75
4.50
Live
0.90
0.75
0.95
0.90
2.5
0.95
1.70
3.90
4.75
Run
-0.69
0.25
0.57
-0.27
3.5
0.19
1.00
26.00
101.00
Mansion88Sớm
0.99
0.75
0.85
0.96
2.5
0.86
1.72
3.70
3.75
Live
0.86
0.75
-0.96
0.80
2.5
-0.93
1.64
3.80
4.40
Run
-0.39
0.25
0.29
-0.30
3.5
0.21
1.09
6.10
56.00
188betSớm
0.98
0.75
0.86
0.95
2.5
0.87
1.74
3.45
3.90
Live
0.92
0.75
0.98
-
-
-
1.70
3.65
4.20
Run
0.32
0
-0.42
-0.31
3.5
0.19
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
-0.97
0.75
0.85
-0.99
2.5
0.85
1.71
3.37
4.15
Live
0.86
0.75
-0.96
0.86
2.5
-0.98
1.60
3.69
4.81
Run
-0.93
0.25
0.83
0.86
2.5
-0.98
1.09
6.30
42.00

Bên nào sẽ thắng?

Sigma Olomouc
ChủHòaKhách
Pardubice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sigma OlomoucSo Sánh Sức MạnhPardubice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-6] Sigma Olomouc
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231058373335643.5%
11623201720654.5%
12435171615633.3%
64111291366.7%
[CZE First League-14] Pardubice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2336141738151413.0%
1123691591518.2%
121388236148.3%
6303612950.0%

Thành tích đối đầu

Sigma Olomouc            
Chủ - Khách
PardubiceSigma Olomouc
Sigma OlomoucPardubice
PardubiceSigma Olomouc
Sigma OlomoucPardubice
PardubiceSigma Olomouc
PardubiceSigma Olomouc
Sigma OlomoucPardubice
Sigma OlomoucPardubice
PardubiceSigma Olomouc
PardubiceSigma Olomouc
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D104-12-242 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.34-0.30-0.48H0.98-0.250.84BT
CZE D130-03-240 - 2
(0 - 1)
9 - 8-0.63-0.26-0.23B0.830.750.99BX
CZE D121-10-231 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.35-0.30-0.46H0.88-0.250.94BX
CZE D126-02-232 - 2
(0 - 0)
8 - 3-0.64-0.26-0.22H0.800.75-0.98TT
CZE D104-09-220 - 2
(0 - 1)
6 - 11-0.40-0.30-0.40T0.910.000.91TX
CZE D127-11-211 - 5
(1 - 2)
10 - 1-0.40-0.29-0.42T0.970.000.85TT
CZE D131-07-213 - 2
(2 - 1)
10 - 5-0.51-0.30-0.29T0.960.500.86TT
CZE D103-04-210 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.56-0.30-0.25B-0.990.750.81BX
CZE D127-11-201 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.36-0.30-0.46H0.83-0.250.99BX
INT CF08-08-201 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.41-0.29-0.45H0.940.000.76HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Sigma Olomouc            
Chủ - Khách
Sigma OlomoucFC Viktoria Plzen
Gangwon FCSigma Olomouc
Mladost LucaniSigma Olomouc
Gyori ETOSigma Olomouc
Sigma OlomoucMFK Skalica
Sigma OlomoucFK Kosice
Rakow CzestochowaSigma Olomouc
Mlada BoleslavSigma Olomouc
Sigma OlomoucSlavia Praha
PardubiceSigma Olomouc
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D103-02-252 - 1
(2 - 1)
4 - 10-0.25-0.27-0.58T0.91-0.750.91TT
INT CF25-01-251 - 2
(1 - 0)
- ---T--
INT CF21-01-251 - 3
(0 - 1)
- ---T--
INT CF15-01-253 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.38-0.29-0.48B0.82-0.250.88BT
INT CF11-01-252 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.75-0.23-0.18H0.821.250.88TT
INT CF11-01-252 - 1
(2 - 0)
5 - 1-0.71-0.24-0.21T0.951.250.75TX
INT CF08-01-253 - 2
(1 - 1)
- ---B--
CZE D115-12-241 - 3
(0 - 2)
8 - 2-0.50-0.29-0.33T0.990.50.83TT
CZE D108-12-241 - 2
(1 - 0)
0 - 7-0.14-0.21-0.76B0.83-1.50.99BT
CZE D104-12-242 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.34-0.30-0.48H0.98-0.250.84BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 86%

Pardubice            
Chủ - Khách
Hradec KralovePardubice
PardubiceLNZ Cherkasy
Aarhus AGFPardubice
PardubiceChrudim
Viktoria ZizkovPardubice
PardubiceTeplice
PardubiceSlovan Liberec
Synot SlovackoPardubice
PardubiceSigma Olomouc
PardubiceDynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D101-02-253 - 0
(2 - 0)
8 - 1-0.64-0.28-0.200.790.75-0.97T
INT CF25-01-251 - 0
(1 - 0)
7 - 2-----
INT CF21-01-254 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.67-0.22-0.190.7810.98T
TIP CUP18-01-251 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.30-0.27-0.551.00-0.50.82X
TIP CUP15-01-252 - 4
(1 - 0)
1 - 8-0.24-0.25-0.660.78-10.92T
TIP CUP11-01-250 - 3
(0 - 1)
8 - 5-0.41-0.29-0.420.9000.86T
CZE D114-12-241 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.34-0.30-0.470.94-0.250.88X
CZE D107-12-241 - 1
(1 - 1)
9 - 9-0.64-0.27-0.210.810.75-0.99X
CZE D104-12-242 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.34-0.30-0.48H0.98-0.250.84BT
CZE D101-12-240 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.57-0.29-0.270.990.750.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Sigma OlomoucSo sánh số liệuPardubice
  • 20Tổng số ghi bàn10
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 17Tổng số mất bàn16
  • 1.7Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Sigma Olomouc
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem12XemXem2XemXem6XemXem60%XemXem13XemXem65%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem9XemXem90%XemXem1XemXem10%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Pardubice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem2XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Sigma Olomouc
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem5XemXem7XemXem40%XemXem7XemXem35%XemXem7XemXem35%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem10%XemXem5XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem
Pardubice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem4XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem30%XemXem9XemXem45%XemXem
9XemXem2XemXem4XemXem3XemXem22.2%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem66.7%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
611416.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sigma OlomoucThời gian ghi bànPardubice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    12
    0 Bàn
    7
    4
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    11
    8
    Bàn thắng H1
    14
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sigma OlomoucChi tiết về HT/FTPardubice
  • 3
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    2
    3
    T/B
    3
    2
    H/T
    4
    6
    H/H
    1
    5
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Sigma OlomoucSố bàn thắng trong H1&H2Pardubice
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    5
    7
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sigma Olomouc
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D123-02-2025KháchDukla Prague8 Ngày
CZE D102-03-2025ChủSparta Praha15 Ngày
CZE D109-03-2025KháchBohemians 190522 Ngày
Pardubice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D123-02-2025ChủMlada Boleslav8 Ngày
CZE D102-03-2025KháchTeplice15 Ngày
CZE D109-03-2025ChủFC Viktoria Plzen22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 43.5%Thắng13.0% [3]
  • [5] 21.7%Hòa26.1% [3]
  • [8] 34.8%Bại60.9% [14]
  • Chủ/Khách
  • [6] 26.1%Thắng4.3% [1]
  • [2] 8.7%Hòa13.0% [3]
  • [3] 13.0%Bại34.8% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.61 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    1.65
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.39
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Hòa44.44% [4]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Sigma Olomouc VS Pardubice ngày 15-02-2025 - Thông tin đội hình