So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.25
1.00
0.91
2.75
0.89
2.05
3.45
2.90
Live
0.89
0.25
0.93
-0.97
2.75
0.77
2.07
3.55
3.00
Run
-0.25
0.25
0.09
-0.26
3.5
0.08
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.80
0.25
-0.95
1.00
2.75
0.85
2.00
3.40
3.30
Live
0.85
0.25
1.00
-0.97
2.75
0.83
2.05
3.40
3.20
Run
0.50
0
-0.67
-0.12
3.5
0.06
301.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.82
0.25
1.00
0.89
2.75
0.91
1.96
3.45
3.10
Live
0.98
0.25
0.92
-0.94
2.75
0.82
2.25
3.35
2.79
Run
0.57
0
-0.67
-0.12
3.5
0.04
32.00
4.00
1.22
188betSớm
0.83
0.25
-0.99
0.92
2.75
0.90
2.05
3.45
2.90
Live
0.90
0.25
0.94
0.83
2.5
0.99
2.12
3.45
2.96
Run
-0.24
0.25
0.10
-0.25
3.5
0.09
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.85
0.25
0.97
0.95
2.75
0.85
2.02
3.21
2.98
Live
0.95
0.25
0.95
-0.95
2.75
0.83
2.25
3.19
2.92
Run
0.60
0
-0.70
-0.14
3.5
0.04
19.50
4.11
1.24

Bên nào sẽ thắng?

Stal Rzeszow
ChủHòaKhách
Gornik Leczna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stal RzeszowSo Sánh Sức MạnhGornik Leczna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-9] Stal Rzeszow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21867353030938.1%
11614191519654.5%
102531615111120.0%
6123711516.7%
[POL Liga 1-6] Gornik Leczna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21894342733638.1%
10442161316940.0%
11452181417536.4%
614189716.7%

Thành tích đối đầu

Stal Rzeszow            
Chủ - Khách
Gornik LecznaStal Rzeszow
Gornik LecznaStal Rzeszow
Stal RzeszowGornik Leczna
Stal RzeszowGornik Leczna
Gornik LecznaStal Rzeszow
Stal RzeszowGornik Leczna
Stal RzeszowGornik Leczna
Gornik LecznaStal Rzeszow
Gornik LecznaStal Rzeszow
Stal RzeszowGornik Leczna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D127-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 12-0.56-0.29-0.27B-0.980.750.80BT
POL D118-05-241 - 3
(0 - 1)
12 - 6-0.53-0.30-0.29T0.880.500.94TT
INT CF03-02-243 - 2
(1 - 1)
- ---T---
POL D125-11-233 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.51-0.30-0.31T0.950.500.87TT
POL D118-02-231 - 0
(0 - 0)
4 - 12-0.40-0.30-0.42B0.970.000.85BX
INT CF14-01-232 - 1
(1 - 0)
- ---T---
POL D131-07-221 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.38-0.31-0.43T-0.970.000.79TX
INT CF16-01-211 - 2
(1 - 0)
- ---T---
POL D219-07-202 - 2
(2 - 1)
5 - 3-0.51-0.29-0.32H0.950.500.87TT
POL D202-11-190 - 1
(0 - 1)
6 - 5---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Stal Rzeszow            
Chủ - Khách
Wisla KrakowStal Rzeszow
Stal RzeszowZnicz Pruszkow
Polonia WarszawaStal Rzeszow
Stal RzeszowLKS Lodz
Stal RzeszowRuch Chorzow
Stal Stalowa WolaStal Rzeszow
Stal RzeszowGKS Tychy
Stal RzeszowPogon Szczecin
Wisla PlockStal Rzeszow
Stal RzeszowLKS Nieciecza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D122-11-241 - 1
(1 - 1)
11 - 3-0.74-0.22-0.17H0.851.250.97TX
POL D110-11-242 - 1
(1 - 1)
4 - 8-0.55-0.27-0.29T0.810.5-0.99TT
POL D104-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.47-0.28-0.38B0.980.250.84BX
POL D126-10-242 - 4
(0 - 1)
6 - 6-0.42-0.28-0.42B0.9100.91BT
POL D121-10-240 - 2
(0 - 2)
13 - 4-0.45-0.28-0.39B0.790-0.97BX
POL D105-10-242 - 2
(1 - 1)
5 - 8-0.33-0.28-0.51H0.84-0.50.98BT
POL D130-09-245 - 1
(3 - 1)
8 - 4-0.50-0.29-0.32T0.990.50.83TT
POL Cup24-09-240 - 3
(0 - 1)
4 - 6-0.22-0.25-0.65B0.82-11.00BT
POL D120-09-241 - 1
(0 - 1)
15 - 6-0.52-0.28-0.32H0.920.50.90TX
POL D114-09-241 - 2
(0 - 2)
6 - 6-0.39-0.28-0.45B0.78-0.25-0.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Gornik Leczna            
Chủ - Khách
Gornik LecznaGKS Tychy
Wisla PlockGornik Leczna
Gornik LecznaLKS Nieciecza
Pogon SiedlceGornik Leczna
Gornik LecznaWisla Krakow
Gornik LecznaOdra Opole
Chrobry GlogowGornik Leczna
Gornik LecznaWarta Poznan
Gornik LecznaPuszcza Niepolomice
Kotwica KolobrzegGornik Leczna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D123-11-242 - 2
(1 - 1)
1 - 4-0.47-0.30-0.350.900.250.92T
POL D110-11-242 - 2
(1 - 0)
5 - 6-0.55-0.29-0.280.820.51.00T
POL D102-11-240 - 2
(0 - 0)
3 - 8-0.36-0.30-0.460.88-0.250.94X
POL D126-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 9-0.34-0.30-0.480.97-0.250.85X
POL D122-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.28-0.28-0.560.80-0.75-0.98X
POL D118-10-242 - 2
(0 - 2)
5 - 5-0.51-0.31-0.300.960.50.86T
POL D106-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.38-0.31-0.43-0.9700.79X
POL D128-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.31-0.320.790.25-0.97X
POL Cup25-09-241 - 1
(1 - 0)
- -----
POL D121-09-241 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.38-0.31-0.43-0.9500.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 8 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Stal RzeszowSo sánh số liệuGornik Leczna
  • 14Tổng số ghi bàn12
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 18Tổng số mất bàn13
  • 1.8Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa80.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Stal Rzeszow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Gornik Leczna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Stal Rzeszow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem10XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Gornik Leczna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem4XemXem7XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Stal RzeszowThời gian ghi bànGornik Leczna
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    5
    Bàn thắng H1
    10
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Stal RzeszowChi tiết về HT/FTGornik Leczna
  • 3
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    9
    10
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Stal RzeszowSố bàn thắng trong H1&H2Gornik Leczna
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    11
    11
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stal Rzeszow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D115-02-2025KháchMiedz Legnica70 Ngày
POL D122-02-2025ChủKotwica Kolobrzeg77 Ngày
POL D101-03-2025KháchWarta Poznan84 Ngày
Gornik Leczna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D115-02-2025ChủLKS Lodz70 Ngày
POL D122-02-2025KháchPolonia Warszawa77 Ngày
POL D101-03-2025ChủZnicz Pruszkow84 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Stal Rzeszow
Gornik Leczna
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 38.1%Thắng38.1% [8]
  • [6] 28.6%Hòa42.9% [8]
  • [7] 33.3%Bại19.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng19.0% [4]
  • [1] 4.8%Hòa23.8% [5]
  • [4] 19.0%Bại9.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 36.36%Hòa44.44% [4]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Stal Rzeszow VS Gornik Leczna ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình