[FRA National 3-] St Pierre Milizac |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | 12 | 50.0% |
[FRA National 3-] Vitre |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 8 | 33.3% |
St Pierre Milizac |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
St Pierre Milizac |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D5 | 23-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA D5 | 17-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
FRA D5 | 03-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
FRA D5 | 13-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
FRA D5 | 16-12-23 | 2 - 3 (2 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA D5 | 09-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA D5 | 25-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
FRA D5 | 23-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA D5 | 08-01-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA D5 | 10-10-20 | 1 - 3 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Vitre |
Chủ - Khách |
---|
LannionVitre |
Rennes IIVitre |
VitreFougeresagl |
Dinan Lehon FCVitre |
ChateaugironVitre |
PlabennecVitre |
VitreLannion |
VitrePD Ergue Gaberic |
VitreLorient B |
BloisVitre |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D5 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D5 | 24-02-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D5 | 10-02-24 | 1 - 4 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FRAC | 09-12-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRAC | 19-11-23 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRA D5 | 11-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D5 | 03-06-23 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FRAC | 29-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 28-05-22 | 0 - 5 (0 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 21-05-22 | 5 - 4 (1 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
St Pierre Milizac |
St Pierre Milizac |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |