So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
-1
0.75
0.95
3
0.75
4.90
4.10
1.42
Live
0.63
-0.5
-0.93
-0.90
2.75
0.60
3.05
3.25
1.96
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
-0.5
0.90
0.90
2.75
0.90
3.40
3.70
1.85
Live
0.83
-0.25
0.98
1.00
2.5
0.80
2.87
3.40
2.20
Run
-0.95
0
0.75
-0.12
2.5
0.06
12.00
1.05
11.00
Mansion88Sớm
0.87
-1
0.93
-0.99
3
0.79
4.85
3.85
1.53
Live
0.70
-0.5
-0.94
0.78
2.5
0.98
3.00
3.30
2.06
Run
0.98
0
0.82
-0.23
2.5
0.11
10.00
1.09
9.50
188betSớm
0.96
-1
0.76
0.96
3
0.76
4.90
4.10
1.42
Live
0.72
-0.5
1.00
-0.89
2.75
0.61
3.05
3.25
1.96
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
-0.5
0.96
1.00
2.5
0.76
3.22
3.02
1.96
Live
0.90
-0.25
0.90
0.98
2.5
0.82
2.82
2.97
2.17
Run
-0.95
0
0.75
-0.27
2.5
0.13
8.20
1.12
7.40

Bên nào sẽ thắng?

Wikielec
ChủHòaKhách
Wigry Suwalki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WikielecSo Sánh Sức MạnhWigry Suwalki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 3-] Wikielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
60424840.0%
[POL Liga 3-] Wigry Suwalki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213119733.3%

Thành tích đối đầu

Wikielec            
Chủ - Khách
Wigry SuwalkiWikielec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Pol L303-08-240 - 0
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Wikielec            
Chủ - Khách
GKS BelchatowWikielec
Bron RadomWikielec
WikielecSieradz
Lechia Tomaszow MazowieckiWikielec
WikielecUnia Skierniewice
LKS LomzaWikielec
WikielecJagiellonia Bialystok II
Victoria SulejowekWikielec
WikielecWisla II Plock
Swit Nowy Dwor MazowieckiWikielec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Pol L309-11-241 - 1
(0 - 1)
- ---H--
Pol L302-11-241 - 1
(1 - 0)
- ---H--
Pol L325-10-240 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.63-0.27-0.25H0.800.750.90TX
Pol L320-10-244 - 1
(0 - 1)
- ---B--
Pol L311-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.26-0.26-0.63B0.90-0.750.80BX
Pol L305-10-241 - 1
(1 - 1)
- ---H--
Pol L327-09-242 - 1
(0 - 1)
10 - 1---T--
Pol L321-09-242 - 0
(2 - 0)
1 - 6---B--
Pol L314-09-242 - 1
(0 - 0)
- ---T--
Pol L307-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 4---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%

Wigry Suwalki            
Chủ - Khách
Bron RadomWigry Suwalki
Wigry SuwalkiSieradz
Lechia Tomaszow MazowieckiWigry Suwalki
Wigry SuwalkiPolonia Warszawa
Wigry SuwalkiUnia Skierniewice
LKS LomzaWigry Suwalki
Wigry SuwalkiJagiellonia Bialystok II
Victoria SulejowekWigry Suwalki
Wigry SuwalkiWisla II Plock
Wigry SuwalkiSwit Szczecin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Pol L315-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.22-0.24-0.690.90-10.80X
Pol L308-11-244 - 0
(1 - 0)
- -----
Pol L303-11-241 - 2
(1 - 0)
- -----
POL Cup30-10-242 - 3
(1 - 2)
6 - 7-0.22-0.26-0.640.99-0.750.77T
Pol L326-10-242 - 3
(0 - 1)
12 - 4-----
Pol L319-10-242 - 1
(1 - 0)
- -----
Pol L313-10-241 - 1
(0 - 0)
- -----
Pol L305-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 0-----
Pol L329-09-242 - 0
(1 - 0)
- -----
POL Cup25-09-241 - 1
(0 - 0)
9 - 8-0.32-0.30-0.500.76-0.51.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

WikielecSo sánh số liệuWigry Suwalki
  • 8Tổng số ghi bàn15
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 13Tổng số mất bàn13
  • 1.3Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Wikielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Wigry Suwalki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Wikielec
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Wigry Suwalki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

WikielecThời gian ghi bànWigry Suwalki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wikielec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Wigry Suwalki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Wikielec VS Wigry Suwalki ngày 22-11-2024 - Thông tin đội hình