[BOS 1st League-] Romanija Pale |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 13 | 66.7% |
[BOS 1st League-] Rudar Prijedor |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 11 | 50.0% |
Romanija Pale |
Chủ - Khách |
---|
Romanija PaleRudar Prijedor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bos HD1 | 26-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Romanija Pale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bos HD1 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Bos HD1 | 09-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.51 | -0.35 | -0.29 | T | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | H |
Bos HD1 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BOS RC | 28-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Bos HD1 | 17-08-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Bos HD1 | 18-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Bos HD1 | 15-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Bos HD1 | 24-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Bos HD1 | 30-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Bos HD1 | 27-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | -0.63 | -0.27 | -0.24 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Rudar Prijedor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BOS Cup | 30-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 18-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 12-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 21-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | -0.27 | -0.27 | -0.61 | 0.87 | -0.75 | 0.83 | T | ||
Bos HD1 | 30-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.81 | -0.21 | -0.13 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | X | ||
Bos HD1 | 25-05-24 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 15-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Romanija Pale |
Romanija Pale |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |