[INT CF-] Barcelona SC(ECU) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[INT CF-] Club Sport Emelec |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | 2 | 0.0% |
Barcelona SC(ECU) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Barcelona SC(ECU) |
Chủ - Khách |
---|
Manta FCBarcelona Guayaquil |
Barcelona GuayaquilCD El Nacional |
Barcelona GuayaquilSD Quito |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-11-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | -0.56 | -0.27 | -0.32 | 0.79 | 0.5 | 0.91 | T | ||
INT CF | 25-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Club Sport Emelec |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.41 | -0.35 | -0.40 | 0.82 | 0 | 0.88 | T | ||
INT CF | 18-01-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.63 | -0.29 | -0.21 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | ||
INT CF | 16-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.61 | -0.27 | -0.24 | 0.85 | 0.75 | 0.91 | X | ||
INT CF | 12-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.64 | -0.29 | -0.22 | 0.76 | 0.75 | 0.94 | X | ||
ECU D1 | 30-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 9 | -0.74 | -0.24 | -0.14 | 0.94 | 1.25 | 0.88 | T | ||
ECU D1 | 23-11-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 10 - 6 | -0.62 | -0.27 | -0.22 | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | ||
ECU D1 | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.44 | -0.32 | -0.35 | -0.97 | 0.25 | 0.79 | H | ||
ECU D1 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | -0.37 | -0.31 | -0.44 | 0.76 | -0.25 | -0.94 | X | ||
ECU D1 | 26-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.67 | -0.26 | -0.19 | 0.94 | 1 | 0.88 | X | ||
ECU D1 | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 4 | -0.50 | -0.32 | -0.31 | T | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
Barcelona SC(ECU) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Barcelona SC(ECU) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ECU D1 | 16-02-2025 | Chủ | Universidad Catolica | 15 Ngày |
ECU D1 | 23-02-2025 | Khách | Delfin SC | 22 Ngày |
ECU D1 | 02-03-2025 | Chủ | Macara | 29 Ngày |