Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | franco mastantuono | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | ![]() |
7 | Maher carrizo | Tiền đạo | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 8.99 | ![]() |
21 | Ian subiabre | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.1 | |
3 | Julio soler | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
9 | Agustin ruberto | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
16 | agustin obregon | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
10 | Claudio Echeverri | Tiền vệ | 3 | 0 | 2 | 4 | 1 | 1 | 0 | 9.1 | ![]() ![]() |
23 | jeremias martinet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Thiago·Helguera Merello Volante | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
7 | Joaquin·Lavega | Tiền đạo | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.4 | ![]() |
5 | Juan Rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
16 | Erico·Cuello Gutierrez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
11 | Agustin·Albarracin Basil | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Kevin Alexander Martínez Sanguinetti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |