[INT CF-] Gandzasar Kapan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | 3 | 16.7% |
[INT CF-] Nikarm |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 27 | 0 | 0.0% |
Gandzasar Kapan |
Chủ - Khách |
---|
NikarmGandzasar Kapan |
Gandzasar KapanNikarm |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 15-03-24 | 0 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ARM D2 | 25-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gandzasar Kapan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D1 | 08-12-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D1 | 05-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D1 | 02-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D1 | 28-11-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D1 | 21-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D1 | 07-11-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D1 | 31-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ARM D1 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.30 | -0.28 | -0.54 | B | 0.96 | -0.5 | 0.86 | B | X |
ARM D1 | 23-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.20 | -0.24 | -0.67 | B | 0.90 | -1 | 0.86 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Nikarm |
Chủ - Khách |
---|
NikarmShirak Gjumri B |
NikarmArarat Yerevan II |
MIKA AshtarakNikarm |
NikarmFC Noah B |
Pyunik BNikarm |
NikarmArarat-Armenia B |
NikarmUrartu II |
Shirak Gjumri BNikarm |
AndranikNikarm |
NikarmBKMA II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 21-11-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 15-11-24 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 04-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 29-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 22-10-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 17-10-24 | 1 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 11-10-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 04-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 28-09-24 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 22-09-24 | 2 - 8 (2 - 3) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Gandzasar Kapan |
Gandzasar Kapan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |