[INT CF-] Wuppertaler |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 11 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] FC Eintracht Rheine |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 11 | 6 | 33.3% |
Wuppertaler |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Wuppertaler |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 24-01-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | -0.64 | -0.25 | -0.24 | B | 0.80 | 0.75 | -0.96 | B | T |
INT CF | 08-01-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 05-01-25 | 6 - 2 (3 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
GER Reg | 07-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.67 | -0.23 | -0.22 | T | 0.86 | 1 | 0.96 | T | X |
GER Reg | 30-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.40 | -0.29 | -0.44 | T | 0.97 | 0 | 0.79 | T | X |
GER Reg | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.70 | -0.23 | -0.19 | T | -0.99 | 1.25 | 0.81 | T | X |
GER Reg | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.24 | -0.25 | -0.63 | B | 1.00 | -0.75 | 0.82 | B | T |
GER Reg | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | -0.49 | -0.28 | -0.35 | B | 0.81 | 0.25 | -0.99 | B | H |
GER Reg | 25-10-24 | 4 - 2 (1 - 2) | - | -0.65 | -0.24 | -0.24 | B | 0.95 | 1 | 0.81 | B | T |
GER Reg | 18-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | -0.35 | -0.29 | -0.49 | B | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%
FC Eintracht Rheine |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 15-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 08-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 01-12-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 23-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 17-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 27-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 20-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wuppertaler |
Wuppertaler |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |