[INT CF-] Machida Zelvia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Vanraure Hachinohe FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 8 | 7 | 16.7% |
Machida Zelvia |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Machida Zelvia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D1 | 08-12-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 3 - 9 | -0.38 | -0.30 | -0.40 | B | 1.00 | 0 | 0.88 | B | T |
JPN D1 | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.62 | -0.24 | -0.20 | T | -0.94 | 1 | 0.82 | T | X |
JPN D1 | 09-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.55 | -0.27 | -0.26 | T | 0.83 | 0.5 | -0.95 | T | T |
JPN D1 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.22 | -0.25 | -0.58 | B | 0.94 | -0.75 | 0.94 | B | T |
JPN D1 | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 5 | -0.38 | -0.30 | -0.40 | H | 1.00 | 0 | 0.88 | H | X |
JPN D1 | 05-10-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 4 | -0.47 | -0.28 | -0.33 | B | 0.89 | 0.25 | 0.99 | B | T |
JPN D1 | 28-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | -0.52 | -0.29 | -0.28 | B | 0.94 | 0.5 | 0.94 | B | X |
JPN D1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.61 | -0.25 | -0.22 | H | 0.81 | 0.75 | -0.93 | T | X |
JPN D1 | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.26 | -0.30 | -0.49 | T | 0.84 | -0.5 | -0.96 | T | T |
JPN LC | 08-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | -0.54 | -0.29 | -0.25 | T | 0.85 | 0.5 | -0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Vanraure Hachinohe FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D3 | 24-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.39 | -0.31 | -0.42 | 0.96 | 0 | 0.80 | X | ||
JPN D3 | 17-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.50 | -0.31 | -0.32 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | ||
JPN D3 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.41 | -0.30 | -0.39 | 0.85 | 0 | 0.97 | X | ||
JPN D3 | 03-11-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.41 | -0.32 | -0.39 | 0.85 | 0 | 0.97 | T | ||
JPN D3 | 26-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.43 | -0.31 | -0.38 | 0.77 | 0 | -0.95 | X | ||
JPN D3 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
JPN D3 | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.49 | -0.32 | -0.30 | -0.97 | 0.5 | 0.79 | T | ||
JPN D3 | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.42 | -0.30 | -0.39 | 0.81 | 0 | 0.95 | X | ||
JPN D3 | 28-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.60 | -0.29 | -0.23 | 0.89 | 0.75 | 0.93 | T | ||
JPN D3 | 21-09-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 0 - 6 | -0.33 | -0.32 | -0.47 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Machida Zelvia |
Machida Zelvia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D1 | 15-02-2025 | Chủ | Hiroshima Sanfrecce | 24 Ngày |
JPN D1 | 22-02-2025 | Khách | FC Tokyo | 31 Ngày |
JPN D1 | 26-02-2025 | Chủ | Tokyo Verdy | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D3 | 22-02-2025 | Khách | FC Gifu | 31 Ngày |
JPN D3 | 01-03-2025 | Khách | Gainare Tottori | 38 Ngày |
JPN D3 | 08-03-2025 | Chủ | SC Sagamihara | 45 Ngày |