So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-1.75
0.80
0.87
3.25
0.83
8.10
5.40
1.18
Live
0.65
-1.75
-0.95
0.87
3.25
0.83
6.70
4.85
1.26
Run
0.35
-0.25
-0.65
-0.46
1.5
0.16
21.00
8.90
1.01
188betSớm
0.66
-1.75
-0.94
0.88
3.25
0.84
8.10
5.40
1.18
Live
0.66
-1.75
-0.94
0.96
3.25
0.76
6.70
4.85
1.26
Run
-0.72
0
0.44
-0.42
1.5
0.14
19.00
9.10
1.01

Bên nào sẽ thắng?

FK Minija
ChủHòaKhách
FK Riteriai
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK MinijaSo Sánh Sức MạnhFK Riteriai
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu91%
  • Tất cả
  • 0T 1H 3B
    3T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT I Lyga-14] FK Minija
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30613112840311420.0%
153751217161220.0%
153661623151220.0%
603331430.0%
[LIT I Lyga-1] FK Riteriai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
302424701974180.0%
151221421038280.0%
15120328936180.0%
65011321583.3%

Thành tích đối đầu

FK Minija            
Chủ - Khách
FK RiteriaiFK Minija
FK MinijaFK Riteriai
FK RiteriaiFK Minija
FK MinijaFK Riteriai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D225-05-242 - 2
(1 - 0)
2 - 8---H---
LIT D201-10-110 - 1
(0 - 0)
- ---B---
LIT D230-07-113 - 0
(0 - 0)
- ---B---
LIT D215-05-110 - 1
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

FK Minija            
Chủ - Khách
NFA KaunasFK Minija
FK MinijaNevezis Kedainiai
FK Neptunas KlaipedaFK Minija
FK MinijaBabrungas
Garr and AvaFK Minija
FK MinijaEkranas Panevezys
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Minija
FK MinijaSiauliai B
FK Kauno Zalgiris IIFK Minija
FK Tauras TaurageFK Minija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D204-10-245 - 0
(2 - 0)
3 - 0-0.83-0.20-0.12B0.751.50.95BT
LIT D228-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 8---H--
LIT D220-09-241 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.80-0.20-0.15H0.801.50.90TX
LIT D214-09-240 - 4
(0 - 3)
14 - 3---B--
LIT D231-08-244 - 2
(2 - 0)
0 - 5---B--
LIT D224-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 5---H--
LIT D217-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 12---H--
LIT D210-08-240 - 2
(0 - 1)
10 - 10---B--
LIT D203-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 11-0.30-0.28-0.57B0.76-0.750.94BH
LIT D226-07-242 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.51-0.28-0.36B0.750.250.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

FK Riteriai            
Chủ - Khách
FK RiteriaiGarr and Ava
Ekranas PanevezysFK Riteriai
FK RiteriaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Siauliai BFK Riteriai
FK Panevezys BFK Riteriai
FK RiteriaiAtomsfera Mazeikiai
Banga Gargzdai BFK Riteriai
FK RiteriaiHegelmann Litauen II
FK Tauras TaurageFK Riteriai
FK RiteriaiFK Kauno Zalgiris II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D205-10-245 - 1
(4 - 1)
1 - 4-----
LIT D228-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 9-----
LIT D221-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.83-0.20-0.130.901.750.80X
LIT D213-09-240 - 4
(0 - 1)
3 - 10-0.15-0.19-0.810.80-1.750.90T
LIT D231-08-240 - 1
(0 - 1)
- -----
LIT D224-08-240 - 1
(0 - 0)
0 - 4-----
LIT D217-08-241 - 3
(1 - 3)
1 - 10-----
LIT D209-08-243 - 0
(2 - 0)
7 - 4-----
LIT D202-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.32-0.28-0.560.90-0.50.80X
LIT D227-07-244 - 0
(3 - 0)
8 - 4-0.86-0.16-0.130.8020.90H

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 33%

FK MinijaSo sánh số liệuFK Riteriai
  • 5Tổng số ghi bàn24
  • 0.5Trung bình ghi bàn2.4
  • 21Tổng số mất bàn3
  • 2.1Trung bình mất bàn0.3
  • 0.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Minija
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
FK Riteriai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6600100.0%Xem350.0%233.3%Xem
FK Minija
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FK Riteriai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6600100.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK MinijaThời gian ghi bànFK Riteriai
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    6
    0 Bàn
    7
    6
    1 Bàn
    6
    7
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    0
    4
    4+ Bàn
    8
    27
    Bàn thắng H1
    14
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK MinijaChi tiết về HT/FTFK Riteriai
  • 3
    15
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    11
    4
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
FK MinijaSố bàn thắng trong H1&H2FK Riteriai
  • 3
    12
    Thắng 2+ bàn
    2
    6
    Thắng 1 bàn
    15
    6
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Minija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D220-10-2024KháchHegelmann Litauen II7 Ngày
LIT D226-10-2024ChủBanga Gargzdai B13 Ngày
LIT D202-11-2024KháchAtomsfera Mazeikiai20 Ngày
FK Riteriai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D219-10-2024ChủBabrungas6 Ngày
LIT D225-10-2024KháchFK Neptunas Klaipeda12 Ngày
LIT D202-11-2024ChủNevezis Kedainiai20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 20.0%Thắng80.0% [24]
  • [13] 43.3%Hòa6.7% [24]
  • [11] 36.7%Bại13.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.0%Thắng40.0% [12]
  • [7] 23.3%Hòa0.0% [0]
  • [5] 16.7%Bại10.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    70
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FK Minija VS FK Riteriai ngày 29-10-2024 - Thông tin đội hình