So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

FK Dubocica
ChủHòaKhách
Mladost Novi Sad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK DubocicaSo Sánh Sức MạnhMladost Novi Sad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 12%So Sánh Đối Đầu88%
  • Tất cả
  • 0T 1H 2B
    2T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Prva Liga-14] FK Dubocica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2239102140181413.6%
1114610257169.1%
11254111511818.2%
62221010833.3%
[SER Prva Liga-1] Mladost Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221291251045154.5%
1183014427272.7%
1146111618236.4%
6510921683.3%

Thành tích đối đầu

FK Dubocica            
Chủ - Khách
FK DubocicaMladost Novi Sad
FK DubocicaMladost Novi Sad
Mladost Novi SadFK Dubocica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D202-05-240 - 1
(0 - 1)
- -0.18-0.29-0.66B0.71-1.000.99BX
SER D216-03-241 - 2
(1 - 0)
2 - 8---B---
SER D202-10-231 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.63-0.28-0.22H0.860.750.96TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

FK Dubocica            
Chủ - Khách
IndjijaFK Dubocica
FK DubocicaHabitpharm Javor
ZemunFK Dubocica
FK DubocicaFK Vozdovac Beograd
FK Radnicki Sremska MitrovicaFK Dubocica
FK DubocicaFK Graficar Beograd
Borac CacakFK Dubocica
FK DubocicaRadnik Surdulica
Macva SabacFK Dubocica
SileksFK Dubocica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D228-09-242 - 4
(0 - 3)
7 - 1---T--
SER D223-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.27-0.34-0.52H0.88-0.50.94BH
SER D215-09-241 - 4
(0 - 1)
2 - 5---T--
SER D207-09-240 - 3
(0 - 2)
3 - 0---B--
SER D231-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4---H--
SER D226-08-241 - 3
(0 - 1)
5 - 5-0.47-0.33-0.32B0.850.250.97BT
SER D219-08-241 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.78-0.24-0.13H0.781.250.92TX
SER D211-08-241 - 1
(0 - 1)
1 - 7---H--
SER D203-08-244 - 0
(4 - 0)
- ---B--
INT CF27-07-242 - 0
(0 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Mladost Novi Sad            
Chủ - Khách
Mladost Novi SadSloven Ruma
FK Trajal KrusevacMladost Novi Sad
Mladost Novi SadSevojno Uzice
FK VrsacMladost Novi Sad
IndjijaMladost Novi Sad
Mladost Novi SadHabitpharm Javor
ZemunMladost Novi Sad
Mladost Novi SadFK Vozdovac Beograd
FK Radnicki Sremska MitrovicaMladost Novi Sad
Mladost Novi SadFK Radnicki Zrenjanin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D228-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 10-----
SER D223-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.29-0.33-0.500.80-0.5-0.98X
SER D216-09-241 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.65-0.28-0.200.770.750.99X
SER D208-09-241 - 1
(0 - 1)
6 - 6-----
SER D231-08-241 - 3
(0 - 1)
3 - 1-----
SER D224-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 4-----
SER D218-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 2-----
SER D210-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6-----
SER D203-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 3-----
INT CF27-07-244 - 1
(2 - 1)
4 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%

FK DubocicaSo sánh số liệuMladost Novi Sad
  • 12Tổng số ghi bàn16
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 18Tổng số mất bàn4
  • 1.8Trung bình mất bàn0.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Dubocica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem133.3%133.3%Xem
Mladost Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem
FK Dubocica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem133.3%00.0%Xem
Mladost Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK DubocicaThời gian ghi bànMladost Novi Sad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    5
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK DubocicaChi tiết về HT/FTMladost Novi Sad
  • 1
    4
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
FK DubocicaSố bàn thắng trong H1&H2Mladost Novi Sad
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Dubocica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D212-10-2024KháchSevojno Uzice7 Ngày
SER D219-10-2024ChủFK Trajal Krusevac14 Ngày
SER D226-10-2024KháchSloven Ruma21 Ngày
Mladost Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D212-10-2024ChủSemendrija 19247 Ngày
SER D219-10-2024KháchMacva Sabac14 Ngày
SER D226-10-2024ChủRadnik Surdulica21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 13.6%Thắng54.5% [12]
  • [9] 40.9%Hòa40.9% [12]
  • [10] 45.5%Bại4.5% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.5%Thắng18.2% [4]
  • [4] 18.2%Hòa27.3% [6]
  • [6] 27.3%Bại4.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.45 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.18
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 22.22%Hòa40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FK Dubocica VS Mladost Novi Sad ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình