[CSL-16] Nantong Zhiyun FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | 22 | 16 | 16.7% |
15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 27 | 12 | 16 | 20.0% |
15 | 2 | 4 | 9 | 19 | 39 | 10 | 15 | 13.3% |
6 | 0 | 2 | 4 | 9 | 17 | 2 | 0.0% |
[CSL-6] Tianjin Jinmen Tiger FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | 42 | 6 | 40.0% |
15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 16 | 26 | 7 | 46.7% |
15 | 5 | 1 | 9 | 24 | 31 | 16 | 7 | 33.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | 8 | 33.3% |
Nantong Zhiyun FC |
Chủ - Khách |
---|
Tianjin TigersNantong Zhiyun |
Nantong ZhiyunTianjin Tigers |
Tianjin TigersNantong Zhiyun |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 02-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.58 | -0.29 | -0.25 | H | 0.93 | 0.75 | 0.83 | T | X |
CHA CSL | 04-11-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 5 | -0.51 | -0.33 | -0.31 | B | 0.70 | 0.25 | 1.00 | B | T |
CHA CSL | 07-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 14 - 3 | -0.64 | -0.29 | -0.22 | H | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Nantong Zhiyun FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 14-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | X |
CHA CSL | 26-05-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 7 - 3 | -0.72 | -0.24 | -0.19 | B | 0.95 | 1.25 | 0.75 | B | T |
CHA CSL | 21-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 0 | -0.53 | -0.29 | -0.34 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
CHA CSL | 17-05-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 8 - 2 | -0.70 | -0.24 | -0.20 | B | 0.73 | 1 | 0.97 | B | T |
CHA CSL | 10-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.44 | -0.31 | -0.40 | H | 0.74 | 0 | 0.96 | H | T |
CHA CSL | 05-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 0 - 2 | -0.49 | -0.30 | -0.36 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | T |
CHA CSL | 30-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | -0.78 | -0.22 | -0.16 | B | 0.93 | 1.5 | 0.77 | B | T |
CHA CSL | 26-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.46 | -0.32 | -0.34 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
CHA CSL | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.16 | -0.24 | -0.72 | B | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | X |
CHA CSL | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 10 | -0.54 | -0.31 | -0.30 | H | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%
Tianjin Jinmen Tiger FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 14-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.19 | -0.24 | -0.69 | 0.97 | -1 | 0.73 | H | ||
CHA CSL | 26-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 3 | -0.37 | -0.30 | -0.48 | 0.82 | -0.25 | 0.88 | T | ||
CHA CSL | 21-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.31 | -0.28 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
CHA CSL | 17-05-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.35 | -0.29 | -0.51 | 0.94 | -0.25 | 0.76 | T | ||
CHA CSL | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.23 | -0.27 | -0.65 | 0.73 | -1 | 0.97 | X | ||
CHA CSL | 04-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.45 | -0.30 | -0.40 | 0.74 | 0 | 0.96 | T | ||
CHA CSL | 30-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 8 | -0.35 | -0.30 | -0.50 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
CHA CSL | 26-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.38 | 0.97 | 0.25 | 0.73 | T | ||
CHA CSL | 19-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 9 - 2 | -0.47 | -0.29 | -0.37 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
CHA CSL | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.66 | -0.27 | -0.22 | 0.92 | 1 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
Nantong Zhiyun FC |
Nantong Zhiyun FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 29-06-2024 | Khách | Wuhan Three Towns | 4 Ngày |
CHA CSL | 07-07-2024 | Chủ | Chengdu Rongcheng FC | 12 Ngày |
CHA CSL | 13-07-2024 | Khách | Meizhou Hakka | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 29-06-2024 | Chủ | Shenzhen Xinpengcheng | 4 Ngày |
CHA CSL | 06-07-2024 | Chủ | Changchun Yatai | 11 Ngày |
CHA CSL | 12-07-2024 | Khách | Chengdu Rongcheng FC | 17 Ngày |