[CHI Primera C-] San Antonio Unido |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 15 | 6 | 16.7% |
[CHI Primera C-] Lautaro de Buin |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 13 | 4 | 16.7% |
San Antonio Unido |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D3 | 18-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CHI D3 | 30-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CHI D3 | 18-03-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 13 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CHI D3 | 01-10-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 9 | -0.42 | -0.33 | -0.40 | T | 0.80 | 0.00 | 0.90 | T | X |
CHI D3 | 30-06-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.42 | -0.32 | -0.38 | B | 0.78 | 0.00 | 0.98 | B | T |
CHI D3 | 27-11-21 | 4 - 3 (3 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 23-08-21 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 3 | -0.37 | -0.32 | -0.43 | B | -0.95 | 0.00 | 0.77 | B | T |
CHI D3 | 27-01-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | -0.31 | -0.31 | -0.50 | T | 0.82 | -0.50 | 1.00 | T | X |
CHI D3 | 06-10-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CHI D3 | 28-09-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
San Antonio Unido |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D3 | 21-07-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 2 - 3 | -0.49 | -0.31 | -0.35 | B | 0.83 | 0.25 | 0.87 | B | T |
CHI D3 | 12-07-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.70 | -0.27 | -0.19 | T | 0.82 | 1 | 0.88 | T | T |
Chile Cup | 01-07-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 3 - 6 | -0.85 | -0.16 | -0.10 | B | 0.93 | 2 | 0.83 | B | T |
Chile Cup | 28-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.12 | -0.20 | -0.81 | H | 1.00 | -1.5 | 0.82 | B | X |
Chile Cup | 18-06-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 11 - 5 | -0.34 | -0.30 | -0.47 | H | 0.95 | -0.25 | 0.87 | B | T |
CHI D3 | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
CHI D3 | 17-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 11 | -0.53 | -0.32 | -0.30 | T | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | T |
CHI D3 | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
CHI D3 | 06-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.53 | -0.33 | -0.29 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
Chile Cup | 05-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 86%
Lautaro de Buin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D3 | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 13-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Chile Cup | 16-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.18 | -0.24 | -0.74 | 0.82 | -1.25 | 0.88 | X | ||
CHI D3 | 25-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | -0.71 | -0.25 | -0.19 | 0.73 | 1 | 0.97 | T | ||
CHI D3 | 19-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.83 | 0.25 | 0.87 | X | ||
CHI D3 | 11-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.68 | -0.26 | -0.20 | 0.87 | 1 | 0.83 | T | ||
CHI D3 | 06-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 28-04-24 | 6 - 2 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
San Antonio Unido |
San Antonio Unido |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |