[ENG Conference South Division-19] Salisbury City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 8 | 12 | 13 | 41 | 47 | 36 | 19 | 24.2% |
17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 22 | 20 | 18 | 29.4% |
16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 25 | 16 | 16 | 18.8% |
6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 7 | 16.7% |
[ENG Conference South Division-9] Chelmsford City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 12 | 12 | 10 | 55 | 48 | 48 | 9 | 35.3% |
17 | 7 | 7 | 3 | 25 | 20 | 28 | 11 | 41.2% |
17 | 5 | 5 | 7 | 30 | 28 | 20 | 10 | 29.4% |
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | 6 | 16.7% |
Salisbury City |
Chủ - Khách |
---|
Chelmsford CitySalisbury FC |
Chelmsford CitySalisbury FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | B | 0.81 | 0.75 | -0.99 | B | T |
ENG FAT | 11-01-20 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.56 | -0.26 | -0.28 | B | -0.99 | 0.75 | 0.85 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Salisbury City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.48 | -0.32 | -0.35 | H | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | X |
ENG CS | 25-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.47 | -0.30 | -0.38 | H | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | X |
ENG CS | 21-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.42 | -0.30 | -0.43 | H | 0.87 | 0 | 0.83 | H | X |
ENG CS | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.47 | -0.30 | -0.35 | T | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | X |
ENG FAT | 04-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.36 | -0.27 | -0.47 | B | 0.86 | -0.25 | 0.90 | B | H |
ENG CS | 01-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.49 | -0.31 | -0.36 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG CS | 26-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.59 | -0.28 | -0.25 | H | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | X |
ENG CS | 21-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 0 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | T | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | T |
ENG CS | 17-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.26 | -0.30 | -0.56 | B | -0.98 | -0.5 | 0.80 | B | X |
ENG CS | 14-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.55 | -0.28 | -0.29 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 11%
Chelmsford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 04-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | -0.37 | -0.29 | -0.45 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | ||
ENG CS | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.54 | -0.30 | -0.31 | 0.87 | 0.5 | 0.83 | X | ||
ENG CS | 27-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.31 | -0.32 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X | ||
ENG CS | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.53 | -0.31 | -0.31 | 0.89 | 0.5 | 0.81 | T | ||
ENG CS | 21-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 7 | -0.42 | -0.30 | -0.42 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
ENG CS | 18-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.55 | -0.29 | -0.28 | 0.82 | 0.5 | 0.94 | T | ||
ENG CS | 04-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.31 | -0.29 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
ENG CS | 01-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.65 | -0.26 | -0.24 | 0.96 | 1 | 0.74 | X | ||
ENG CS | 26-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.42 | -0.29 | -0.42 | 0.88 | 0 | 0.88 | X | ||
ENG CS | 21-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.58 | -0.28 | -0.26 | 0.93 | 0.75 | 0.89 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Salisbury City |
Salisbury City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 22-02-2025 | Khách | Worthing | 7 Ngày |
ENG CS | 25-02-2025 | Chủ | Bath City | 10 Ngày |
ENG CS | 01-03-2025 | Khách | Maidstone United | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 22-02-2025 | Chủ | Torquay United | 7 Ngày |
ENG CS | 26-02-2025 | Khách | Boreham Wood | 11 Ngày |
ENG CS | 01-03-2025 | Chủ | Worthing | 14 Ngày |