So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0
0.77
0.99
2.5
0.81
2.69
3.15
2.32
Live
0.93
-0.25
0.89
0.91
2.5
0.89
2.87
3.20
2.19
Run
0.06
-0.25
-0.24
-0.25
1.5
0.05
1.01
10.50
26.00
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
1.00
2.5
0.80
2.80
3.30
2.30
Live
0.85
-0.25
0.95
0.90
2.5
0.90
2.90
3.40
2.20
Run
-0.77
0
0.60
-0.13
1.5
0.07
1.03
13.00
351.00
Mansion88Sớm
-0.93
0
0.69
0.95
2.5
0.81
2.84
3.00
2.30
Live
-0.78
0
0.62
0.91
2.5
0.91
3.05
3.05
2.14
Run
0.99
0
0.85
-0.17
1.5
0.07
1.11
4.80
74.00
188betSớm
-0.94
0
0.78
1.00
2.5
0.82
2.69
3.15
2.32
Live
0.94
-0.25
0.90
0.87
2.5
0.95
2.87
3.20
2.19
Run
0.07
-0.25
-0.23
-0.24
1.5
0.06
1.01
10.50
26.00
SbobetSớm
-0.95
0
0.77
1.00
2.5
0.80
2.66
3.02
2.30
Live
-0.83
0
0.67
0.98
2.5
0.84
2.89
3.13
2.19
Run
-0.93
0
0.76
-0.15
1.5
0.01
1.01
7.50
120.00

Bên nào sẽ thắng?

Municipal Liberia
ChủHòaKhách
Herediano
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Municipal LiberiaSo Sánh Sức MạnhHerediano
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CRC Primera Division-18] Municipal Liberia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32105174445351831.3%
166282721201637.5%
164391724151425.0%
61231012516.7%
[CRC Primera Division-5] Herediano
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321787533659553.1%
161213341837675.0%
16574191822631.3%
63301151250.0%

Thành tích đối đầu

Municipal Liberia            
Chủ - Khách
HeredianoMunicipal Liberia
HeredianoMunicipal Liberia
Municipal LiberiaHerediano
HeredianoMunicipal Liberia
Municipal LiberiaHerediano
Municipal LiberiaHerediano
HeredianoMunicipal Liberia
HeredianoMunicipal Liberia
Municipal LiberiaHerediano
HeredianoMunicipal Liberia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CRC D118-09-245 - 4
(0 - 1)
7 - 4-0.50-0.30-0.32B0.750.25-0.99BT
CRC D129-02-244 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.65-0.27-0.20B0.780.75-0.96BT
CRC D118-01-240 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.31-0.30-0.54B0.85-0.500.85BX
CRC D123-09-232 - 2
(0 - 0)
7 - 3-0.74-0.22-0.17H0.86-0.800.96TT
CRC D126-07-231 - 4
(0 - 3)
5 - 4-0.28-0.29-0.56B-0.98-0.500.80BT
CRC D115-04-180 - 3
(0 - 1)
1 - 6-0.14-0.21-0.77B-0.93-1.250.77BT
CRC D111-02-186 - 3
(5 - 2)
9 - 2-0.88-0.15-0.09B0.80-0.50-0.98BT
CRC D112-10-174 - 1
(1 - 1)
- -0.76-0.21-0.15B0.97-0.670.85BT
CRC D106-08-170 - 2
(0 - 2)
3 - 3-0.27-0.30-0.56B-0.98-0.500.80BX
CRC D112-03-177 - 1
(3 - 1)
5 - 4-0.74-0.22-0.16B0.88-0.800.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Municipal Liberia            
Chủ - Khách
Cartagines Deportiva SAMunicipal Liberia
Municipal LiberiaSporting San Jose
AD GuanacastecaMunicipal Liberia
Municipal LiberiaPuntarenas
AlajuelenseMunicipal Liberia
Municipal LiberiaSanta Ana
Santos De GuapilesMunicipal Liberia
HeredianoMunicipal Liberia
Municipal LiberiaAD Guanacasteca
Municipal LiberiaCartagines Deportiva SA
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CRC D106-11-242 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.47-0.29-0.36B0.890.250.93BT
CRC D102-11-241 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.62-0.26-0.24H0.860.750.96TX
CRC D127-10-242 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.43-0.28-0.41B0.8600.96BX
CRC D119-10-244 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.67-0.25-0.20T0.9210.90TT
CRC D117-10-242 - 2
(0 - 1)
6 - 0-0.70-0.23-0.19H-0.991.250.81TT
CRC D105-10-242 - 3
(0 - 2)
6 - 3-0.64-0.25-0.23B0.790.75-0.97BT
CRC D128-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.35-0.29-0.48T0.96-0.250.86TX
CRC D118-09-245 - 4
(0 - 1)
7 - 4-0.50-0.30-0.32B0.750.25-0.99BT
CRC D115-09-240 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.68-0.24-0.20B0.8410.98HX
CRC D110-09-243 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.53-0.29-0.30T0.870.50.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Herediano            
Chủ - Khách
HeredianoAD Guanacasteca
AD San CarlosHerediano
HeredianoPerez Zeledon
HeredianoReal Esteli
Sporting San JoseHerediano
Real EsteliHerediano
HeredianoAlajuelense
PuntarenasHerediano
HeredianoCartagines Deportiva SA
HeredianoCD Motagua
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CRC D110-11-242 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.70-0.24-0.180.781-0.96T
CRC D107-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.47-0.29-0.360.970.250.85X
CRC D103-11-244 - 1
(1 - 1)
12 - 1-0.72-0.24-0.15-0.991.250.81T
CNCF CACup01-11-242 - 2
(2 - 0)
3 - 2-0.58-0.30-0.260.950.750.75T
CRC D127-10-241 - 3
(0 - 2)
4 - 5-0.37-0.30-0.440.77-0.25-0.95T
CNCF CACup25-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.38-0.32-0.440.9500.75X
CRC D120-10-241 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.39-0.31-0.420.9800.84X
CRC D117-10-240 - 2
(0 - 1)
15 - 4-0.31-0.31-0.500.82-0.51.00X
CRC D106-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.66-0.26-0.210.9810.84X
CNCF CACup03-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.60-0.29-0.260.900.750.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Municipal LiberiaSo sánh số liệuHerediano
  • 18Tổng số ghi bàn14
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 18Tổng số mất bàn8
  • 1.8Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Municipal Liberia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Herediano
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
642066.7%Xem350.0%350.0%Xem
Municipal Liberia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem3XemXem9XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Herediano
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem3XemXem10XemXem31.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
632150.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Municipal LiberiaThời gian ghi bànHerediano
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    7
    5
    Bàn thắng H1
    9
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Municipal LiberiaChi tiết về HT/FTHerediano
  • 4
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    9
    11
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Municipal LiberiaSố bàn thắng trong H1&H2Herediano
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    11
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Municipal Liberia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CRC D124-11-2024KháchPerez Zeledon4 Ngày
Herediano
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CRC D124-11-2024ChủSantos De Guapiles4 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 31.3%Thắng53.1% [17]
  • [5] 15.6%Hòa25.0% [17]
  • [17] 53.1%Bại21.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [6] 18.8%Thắng15.6% [5]
  • [2] 6.3%Hòa21.9% [7]
  • [8] 25.0%Bại12.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    0.66 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    53
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.66
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Hòa27.27% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Municipal Liberia VS Herediano ngày 25-11-2024 - Thông tin đội hình