Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Carlos Duke | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6.95 | |
- | meissa diop | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.62 | ![]() ![]() |
29 | Jason Bahamboula | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
8 | Shuhei Kawasaki | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.17 | |
21 | Kristers penkevics | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | karlis vilnis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.12 | |
- | Oskars Vientiess | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | |
- | Rendijs Sibass | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | |
21 | kristofers rekis | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6.34 | ![]() |
16 | Ivo Minkevics | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
17 | markuss ivulans | - | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.79 | |
- | Daņiils Čiņajevs | - | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.82 |