So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.25
0.97
0.94
2.75
0.86
2.08
3.50
3.00
Live
0.81
-0.25
-0.93
-0.94
2.75
0.80
2.74
3.35
2.28
Run
0.07
-0.25
-0.25
-0.26
5.5
0.06
29.00
13.00
1.01
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.80
-0.97
2.75
0.83
2.30
3.30
2.88
Live
0.80
-0.25
1.00
0.82
2.5
0.97
2.87
3.30
2.30
Run
-0.77
0
0.60
-0.20
4.5
0.12
11.00
1.11
8.50
Mansion88Sớm
0.96
0.25
0.80
0.96
2.75
0.80
2.16
3.25
2.85
Live
-0.88
0
0.76
-0.93
2.75
0.78
2.75
3.20
2.26
Run
-0.70
0
0.58
-0.58
3.5
0.44
1.17
4.45
46.00
188betSớm
0.86
0.25
0.98
0.95
2.75
0.87
2.08
3.50
3.00
Live
0.82
-0.25
-0.93
-
-
-
2.74
3.35
2.28
Run
0.08
-0.25
-0.18
-0.25
5.5
0.13
29.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.96
0.25
0.88
0.97
2.75
0.85
2.13
3.17
2.80
Live
0.86
-0.25
-0.98
0.86
2.5
1.00
2.81
3.17
2.22
Run
-0.70
0
0.58
-0.45
3.5
0.33
9.80
1.14
6.90

Bên nào sẽ thắng?

Treaty United
ChủHòaKhách
Cobh Ramblers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Treaty UnitedSo Sánh Sức MạnhCobh Ramblers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-4] Treaty United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2101733450.0%
100123060.0%
11005031100.0%
623198933.3%
[IRE First Division-3] Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2110324350.0%
101000130.0%
11003233100.0%
63121571050.0%

Thành tích đối đầu

Treaty United            
Chủ - Khách
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedCobh Ramblers
Treaty UnitedCobh Ramblers
Treaty UnitedCobh Ramblers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D123-09-240 - 3
(0 - 1)
11 - 6-0.38-0.29-0.43T-0.980.000.80TT
IRE D104-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 0-0.49-0.30-0.33B0.800.250.96BX
IRE D117-05-241 - 1
(1 - 0)
0 - 3-0.51-0.30-0.31H0.970.500.85TX
IRE D116-02-243 - 1
(1 - 0)
7 - 6-0.46-0.29-0.37T0.960.250.80TT
IRE D101-09-231 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.61-0.26-0.25B0.850.750.91BX
IRE D109-06-230 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.47-0.28-0.37B0.970.250.85BX
IRE D121-04-231 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.45-0.29-0.38H-0.960.250.78TX
IRD MSC20-03-232 - 3
(1 - 2)
3 - 6-0.35-0.29-0.48B0.88-0.250.88BT
IRE D110-03-230 - 3
(0 - 0)
4 - 3-0.46-0.29-0.37B0.990.250.83BT
IRE D102-09-221 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.64-0.25-0.23T0.790.75-0.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Treaty United            
Chủ - Khách
Sligo RoversTreaty United
Cork CityTreaty United
Treaty UnitedGalway United
Finn HarpsTreaty United
Treaty UnitedUC Dublin
Cork CityTreaty United
Treaty UnitedLongford Town
Cobh RamblersTreaty United
Treaty UnitedAthlone Town
Wexford (Youth)Treaty United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF31-01-251 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.65-0.25-0.23T1.0010.82TH
INT CF18-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.73-0.22-0.17B0.911.250.91TT
INT CF10-01-251 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.11-0.17-0.85H0.80-20.96BX
IRE D118-10-241 - 2
(1 - 0)
5 - 5-0.49-0.29-0.33T0.790.25-0.97TT
IRE D111-10-242 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.35-0.30-0.47H0.94-0.250.88BT
IRE D104-10-241 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.76-0.22-0.14H0.801.25-0.98TX
IRE D127-09-243 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.62-0.25-0.23T0.820.751.00TT
IRE D123-09-240 - 3
(0 - 1)
11 - 6-0.38-0.29-0.43T-0.9800.80TT
IRE D120-09-241 - 2
(1 - 0)
0 - 6-0.34-0.30-0.48B0.97-0.250.85BT
IRFAIC13-09-244 - 1
(4 - 0)
7 - 3-0.56-0.29-0.25B-0.980.750.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
Cobh WanderersCobh Ramblers
Kerry FCCobh Ramblers
Cobh RamblersDerry City
Cobh RamblersBray Wanderers
Longford TownCobh Ramblers
Cobh RamblersKerry FC
Athlone TownCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
UC DublinCobh Ramblers
Cobh RamblersWexford (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF01-02-250 - 7
(0 - 3)
- -----
Leinster S C17-01-253 - 3
(2 - 0)
3 - 13-0.36-0.29-0.500.90-0.250.80T
INT CF13-01-250 - 1
(0 - 0)
- -0.12-0.20-0.810.96-1.50.80X
IRE D118-10-243 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.29-0.29-0.540.97-0.50.85T
IRE D112-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.45-0.28-0.390.780-0.96X
IRE D104-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.47-0.29-0.350.880.250.94T
IRE D127-09-241 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.55-0.27-0.280.820.51.00T
IRE D123-09-240 - 3
(0 - 1)
11 - 6-0.38-0.29-0.43T-0.9800.80TT
IRE D120-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.64-0.26-0.220.800.75-0.98X
IRE D106-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.33-0.28-0.49-0.97-0.250.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Treaty UnitedSo sánh số liệuCobh Ramblers
  • 17Tổng số ghi bàn18
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 15Tổng số mất bàn15
  • 1.5Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Treaty United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Treaty United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Cobh Ramblers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Treaty UnitedThời gian ghi bànCobh Ramblers
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Treaty United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D121-02-2025KháchAthlone Town7 Ngày
IRE D128-02-2025ChủFinn Harps14 Ngày
IRE D107-03-2025KháchDundalk21 Ngày
Cobh Ramblers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D121-02-2025ChủKerry FC7 Ngày
IRE D128-02-2025KháchUC Dublin14 Ngày
IRE D107-03-2025ChủLongford Town21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Treaty United
Cobh Ramblers
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 50.0%Thắng50.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa50.0% [1]
  • [1] 50.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 50.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn50.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa50.00% [1]
  • [1] 50.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Treaty United VS Cobh Ramblers ngày 15-02-2025 - Thông tin đội hình