So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
1
0.96
0.84
3.5
0.96
1.50
4.50
4.30
Live
0.70
1
-0.83
0.84
3.5
-0.98
1.43
4.95
5.00
Run
-0.19
0.25
0.07
-0.19
5.5
0.05
1.01
14.00
23.00
BET365Sớm
0.83
1
-0.97
0.93
3.5
0.93
1.50
4.50
4.50
Live
0.87
1.25
0.92
0.85
3.75
0.95
1.44
5.00
4.75
Run
0.92
0.5
0.87
0.90
5.5
0.90
2.00
2.87
4.75
Mansion88Sớm
0.74
1
-0.98
0.88
3.75
0.88
1.46
4.50
4.70
Live
0.81
1
-0.92
-0.99
3.75
0.87
1.50
4.45
4.80
Run
-0.65
0.25
0.49
-0.74
5.5
0.56
1.09
5.30
76.00
188betSớm
0.87
1
0.97
0.85
3.5
0.97
1.50
4.50
4.30
Live
0.86
1
-0.96
0.81
3.5
-0.93
-
-
-
Run
0.48
0
-0.58
-0.44
5.5
0.32
1.04
9.20
31.00
SbobetSớm
0.85
1
0.97
0.80
3.5
1.00
1.48
4.21
4.33
Live
0.90
1
1.00
0.88
3.5
1.00
1.52
4.42
4.60
Run
0.86
0.75
0.98
-0.90
6.25
0.72
1.19
4.85
13.00

Bên nào sẽ thắng?

EPS Espoo
ChủHòaKhách
KuPS (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EPS EspooSo Sánh Sức MạnhKuPS (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Kakkonen-9] EPS Espoo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22769262627931.8%
11524181417545.5%
11245812101018.2%
61141118416.7%
[FIN Kakkonen-10] KuPS (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2273123345241031.8%
11416182013936.4%
11326152511927.3%
6204915633.3%

Thành tích đối đầu

EPS Espoo            
Chủ - Khách
EPS EspooKuPS (Youth)
KuPS (Youth)EPS Espoo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A17-08-243 - 0
(2 - 0)
5 - 7-0.62-0.25-0.25T0.840.750.98TH
FIN D3 A02-06-242 - 1
(2 - 0)
5 - 9-0.39-0.29-0.44B-0.990.000.75BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

EPS Espoo            
Chủ - Khách
FC VaajakoskiEPS Espoo
Jyvaskyla JKEPS Espoo
EPS EspooPK Keski Uusimaa
EPS EspooVIFK
KPVEPS Espoo
EPS EspooRoPS Rovaniemi
EPS EspooKuPS (Youth)
PK Keski UusimaaEPS Espoo
EPS EspooFC Vaajakoski
Jazz PoriEPS Espoo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A05-10-242 - 2
(1 - 1)
5 - 8-0.29-0.26-0.57H0.89-0.750.93BT
FIN D3 A28-09-243 - 2
(1 - 2)
- ---B--
FIN D3 A22-09-244 - 5
(2 - 4)
6 - 7-0.42-0.26-0.43B0.9300.89BT
FIN D3 A14-09-243 - 2
(1 - 1)
7 - 7-0.63-0.23-0.24T-0.9910.81TT
FIN D3 A31-08-241 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.78-0.20-0.14B0.891.50.93TX
FIN D3 A24-08-240 - 5
(0 - 3)
10 - 2-0.55-0.27-0.30B0.820.51.00BT
FIN D3 A17-08-243 - 0
(2 - 0)
5 - 7-0.62-0.25-0.25T0.840.750.98TH
FIN D3 A10-08-241 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.52-0.27-0.32H0.940.50.94TX
FIN D3 A03-08-245 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.64-0.25-0.24T0.9910.77TT
FIN D3 A26-07-240 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.58-0.26-0.29H0.930.750.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

KuPS (Youth)            
Chủ - Khách
KuPS (Youth)PK Keski Uusimaa
KuPS (Youth)FC Vaajakoski
Jyvaskyla JKKuPS (Youth)
KuPS (Youth)Atlantis
Jyvaskyla JKKuPS (Youth)
EPS EspooKuPS (Youth)
KuPS (Youth)RoPS Rovaniemi
OLS OuluKuPS (Youth)
KuPS (Youth)KPV
KuPS (Youth)PK Keski Uusimaa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A05-10-242 - 3
(1 - 1)
5 - 7-0.41-0.25-0.460.80-0.25-0.98T
FIN D3 A28-09-243 - 2
(3 - 0)
8 - 7-0.68-0.21-0.230.981.250.84T
FIN D3 A15-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.67-0.23-0.220.8610.96X
FIN D3 A31-08-242 - 5
(1 - 2)
8 - 1-0.38-0.27-0.470.85-0.250.97T
FIN D3 A20-08-241 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.74-0.21-0.180.841.250.98X
FIN D3 A17-08-243 - 0
(2 - 0)
5 - 7-0.62-0.25-0.25T0.840.750.98TH
FIN D3 A10-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 6-0.44-0.27-0.390.790-0.97H
FIN D3 A05-08-243 - 2
(1 - 1)
2 - 8-0.66-0.24-0.220.8810.88T
FIN D3 A27-07-241 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.32-0.27-0.530.92-0.50.90H
FIN D3 A20-07-241 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.46-0.26-0.40-0.990.250.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

EPS EspooSo sánh số liệuKuPS (Youth)
  • 20Tổng số ghi bàn14
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 20Tổng số mất bàn24
  • 2.0Trung bình mất bàn2.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

EPS Espoo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem14XemXem1XemXem10XemXem56%XemXem9XemXem36%XemXem13XemXem52%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
KuPS (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem2XemXem13XemXem40%XemXem12XemXem48%XemXem9XemXem36%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
EPS Espoo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem14XemXem2XemXem9XemXem56%XemXem11XemXem44%XemXem14XemXem56%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
KuPS (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem14XemXem4XemXem7XemXem56%XemXem17XemXem68%XemXem8XemXem32%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

EPS EspooThời gian ghi bànKuPS (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    10
    8
    1 Bàn
    3
    7
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    13
    20
    Bàn thắng H1
    17
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
EPS EspooChi tiết về HT/FTKuPS (Youth)
  • 5
    7
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    5
    3
    H/H
    3
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    7
    B/B
ChủKhách
EPS EspooSố bàn thắng trong H1&H2KuPS (Youth)
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    3
    Hòa
    7
    6
    Mất 1 bàn
    3
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
EPS Espoo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
KuPS (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 31.8%Thắng31.8% [7]
  • [6] 27.3%Hòa13.6% [7]
  • [9] 40.9%Bại54.5% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 22.7%Thắng13.6% [3]
  • [2] 9.1%Hòa9.1% [2]
  • [4] 18.2%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    3.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.91
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn60.00% [6]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

EPS Espoo VS KuPS (Youth) ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình