Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[POL Liga 3-] Swit Nowy Dwor Mazowiecki |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 16 | 6 | 33.3% |
[POL Liga 3-] Legia Warszawa B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 6 | 16 | 83.3% |
Swit Nowy Dwor Mazowiecki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 07-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Pol L3 | 04-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.56 | -0.29 | -0.30 | T | 0.80 | 0.50 | 0.90 | T | T |
Pol L3 | 15-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Pol L3 | 10-09-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Pol L3 | 22-05-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | T | -0.97 | 0.25 | 0.73 | T | T |
Pol L3 | 16-10-21 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 5 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | B | 0.81 | 0.00 | -0.99 | B | X |
Pol L3 | 12-06-21 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | -0.27 | -0.27 | -0.61 | T | 0.86 | -0.75 | 0.84 | T | T |
Pol L3 | 27-09-20 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.38 | T | -0.97 | 0.25 | 0.79 | T | T |
INT CF | 01-08-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 29-02-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%
Swit Nowy Dwor Mazowiecki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 21-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 14-09-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 30-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 25-08-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 21-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 17-08-24 | 2 - 6 (2 - 3) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 03-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Legia Warszawa B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.57 | -0.28 | -0.30 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | H | ||
Pol L3 | 25-09-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 3 | -0.56 | -0.28 | -0.31 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
Pol L3 | 20-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 14-09-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 5 - 2 | -0.56 | -0.27 | -0.28 | 0.77 | 0.5 | 0.99 | T | ||
Pol L3 | 31-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 25-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 21-08-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 10 - 2 | -0.34 | -0.29 | -0.52 | 0.76 | -0.5 | 0.94 | T | ||
Pol L3 | 17-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 10-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.78 | -0.21 | -0.16 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%
Swit Nowy Dwor Mazowiecki |
Swit Nowy Dwor Mazowiecki |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |