[ENG FA Trophy-] Uxbridge |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 13 | 66.7% |
[ENG FA Trophy-] Thame United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 10 | 50.0% |
Uxbridge |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Uxbridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 21-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 17-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.39 | -0.27 | -0.46 | T | 0.78 | -0.25 | 0.98 | T | H |
ENG SD1 | 09-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.41 | -0.26 | -0.47 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
ENG FAT | 07-09-24 | 6 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 23-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 30-03-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RL1 | 05-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RL1 | 13-02-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RL1 | 21-11-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 08-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.50 | -0.26 | -0.34 | B | 1.00 | 0.5 | 0.86 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Thame United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 27-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 26-03-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 13-01-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 09-01-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 09-09-23 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 18-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Uxbridge |
Uxbridge |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |