[ENG-S Premier League-7] Hungerford Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 12 | 9 | 10 | 54 | 39 | 45 | 7 | 38.7% |
15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 16 | 30 | 7 | 60.0% |
16 | 3 | 6 | 7 | 21 | 23 | 15 | 16 | 18.8% |
6 | 0 | 5 | 1 | 5 | 6 | 5 | 0.0% |
[ENG-S Premier League-22] Marlow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 5 | 5 | 22 | 38 | 82 | 20 | 22 | 15.6% |
16 | 3 | 3 | 10 | 19 | 33 | 12 | 21 | 18.8% |
16 | 2 | 2 | 12 | 19 | 49 | 8 | 22 | 12.5% |
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 13 | 9 | 50.0% |
Hungerford Town |
Chủ - Khách |
---|
Hungerford TownMarlow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-07-16 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hungerford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 26-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 15-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | H |
ENG-S PR | 12-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 05-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Marlow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 30-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 23-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 16-11-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 09-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 23-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.75 | -0.20 | -0.16 | 0.97 | 1.5 | 0.85 | X | ||
ENG-S PR | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 15-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 7 | -0.34 | -0.27 | -0.51 | 0.85 | -0.5 | 0.97 | T | ||
ENG-S PR | 12-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Hungerford Town |
Hungerford Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 21-12-2024 | Khách | Gosport Borough | 7 Ngày |
ENG-S PR | 26-12-2024 | Chủ | Merthyr Town | 12 Ngày |
ENG-S PR | 28-12-2024 | Khách | Taunton Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 21-12-2024 | Chủ | Walton Hersham | 7 Ngày |
ENG-S PR | 26-12-2024 | Khách | Basingstoke Town | 12 Ngày |
ENG-S PR | 28-12-2024 | Chủ | Sholing FC | 14 Ngày |