[INT CF-] SKA Khabarovsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 7 | 15 | 83.3% |
[INT CF-] Dinamo Vladivostok |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 33.3% |
SKA Khabarovsk |
Chủ - Khách |
---|
Dinamo VladivostokSKA Khabarovsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS Cup | 05-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.28 | -0.29 | -0.55 | B | 0.99 | -0.50 | 0.83 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
SKA Khabarovsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 05-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 31-01-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 28-01-25 | 4 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 23-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D1 | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.32 | -0.32 | -0.48 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | X |
RUS D1 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.50 | -0.32 | -0.30 | H | -0.99 | 0.5 | 0.81 | T | X |
RUS D1 | 17-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.36 | -0.32 | -0.44 | H | 0.77 | -0.25 | -0.95 | B | T |
RUS D1 | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.47 | -0.31 | -0.33 | T | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | X |
RUS D1 | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.65 | -0.27 | -0.20 | B | -0.96 | 1 | 0.78 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%
Dinamo Vladivostok |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 07-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 13-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 29-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS Cup | 25-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SKA Khabarovsk |
SKA Khabarovsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |