[GER Bundesliga 5-] VfB Marburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 14 | 2 | 0.0% |
[GER Bundesliga 5-] Turk Gucu Friedberg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 13 | 5 | 16.7% |
VfB Marburg |
Chủ - Khách |
---|
Turk Gucu FriedbergVfB Marburg |
Turk Gucu FriedbergVfB Marburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 29-11-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER OBW | 01-06-24 | 6 - 2 (3 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
VfB Marburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 29-11-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 23-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 16-11-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 02-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 27-10-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 19-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Turk Gucu Friedberg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 15-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 5 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 3 (2 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 07-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 29-11-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 24-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 16-11-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 09-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
VfB Marburg |
VfB Marburg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |