[INT CF-] 1. Fortuna Wiener Neustädter SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 15 | 4 | 0.0% |
[INT CF-] ASK Klingenbach |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | 2 | 0.0% |
1. Fortuna Wiener Neustädter SC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
1. Fortuna Wiener Neustädter SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-02-25 | 7 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 31-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.37 | -0.26 | -0.52 | B | 0.77 | -0.5 | 0.93 | B | X |
INT CF | 22-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 17-01-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 7 - 3 | -0.89 | -0.14 | -0.12 | H | 0.88 | 2.5 | 0.82 | T | X |
AUS L | 31-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.35 | -0.27 | -0.53 | H | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
AUS L | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 07-09-24 | 5 - 3 (3 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 03-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 23-07-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
ASK Klingenbach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 05-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 27-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 07-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 18-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.31 | -0.22 | -0.62 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | X | ||
AUS AC | 20-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 29-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | 0.90 | 0 | 0.86 | X | ||
AUS L | 08-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
1. Fortuna Wiener Neustädter SC |
1. Fortuna Wiener Neustädter SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |