Fenerbahce
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Mert MüldürHậu vệ00000006.02
6Alexander DjikuHậu vệ10000006.77
4Çağlar SöyüncüHậu vệ00000006.16
Thẻ vàng
18Filip KostićTiền đạo10031007.49
13Frederico Rodrigues de Paula SantosTiền vệ00000006.22
34Sofyan AmrabatTiền vệ00000006.1
17İrfan Can KahveciTiền đạo00000006.17
53Sebastian SzymańskiTiền vệ10000006.78
10Dušan TadićTiền đạo21010006.38
19Youssef En-NesyriTiền đạo40100008.38
Bàn thắngThẻ vàng
-Cengiz ÜnderTiền đạo10000006.08
Thẻ vàng
54Osman Ertugrul·CetinThủ môn00000000
22Levent MercanTiền vệ00000000
9Edin DžekoTiền đạo20000006.94
3Samet AkaydinHậu vệ00000000
-Yusuf AkcicekHậu vệ00000000
1İrfan Can EğribayatThủ môn00000006.83
21 Bright Osayi-SamuelTiền vệ00000007.18
5Ismail YuksekTiền vệ10000006.87
23Cenk TosunTiền đạo00000000
97Allan Saint-MaximinTiền đạo10010006.1
Thẻ vàng
Eyupspor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
40Prince Obeng AmpemTiền vệ00020005.88
71Muhammed Birkan TetikThủ môn00000000
1Berke ÖzerThủ môn00000008.58
Thẻ đỏ
6Robin YalçınTiền vệ00000006.62
Thẻ vàng
4Luccas ClaroHậu vệ00000006.16
14Rubén VezoHậu vệ10000006.14
88Caner ErkinHậu vệ10020106.11
Thẻ vàng
5Dorukhan ToközTiền vệ00000005.82
Thẻ vàng
57Melih KabasakalTiền vệ00010005.51
7Halil AkbunarTiền đạo00030005.98
8Emre AkbabaTiền vệ00020006.07
Thẻ vàng
23Ahmed KutucuTiền đạo30120007.46
Bàn thắngThẻ vàng
9Mame ThiamTiền đạo50001015.24
Thẻ vàng
75Tayfur BingölHậu vệ00010006.76
99Gianni BrunoTiền đạo20010006.13
15Léo DuboisHậu vệ00000000
11Sinan GümüşTiền đạo00000000
17H. MaldarTiền đạo00000000
77Cengiz Umut MeraşHậu vệ10000006.53
0Emre MorTiền vệ00010006.81
10Samu SáizTiền vệ00000000

Eyupspor vs Fenerbahce ngày 21-12-2024 - Thống kê cầu thủ