Bên nào sẽ thắng?

Fratria
ChủHòaKhách
Minyor Pernik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FratriaSo Sánh Sức MạnhMinyor Pernik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 45%So Sánh Phong Độ55%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BUL Second League-15] Fratria
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
227691924271531.8%
113351115121527.3%
114348915836.4%
621347733.3%
[BUL Second League-13] Minyor Pernik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
238692125301334.8%
1263312821850.0%
1123691791618.2%
6312541050.0%

Thành tích đối đầu

Fratria            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Fratria            
Chủ - Khách
Yantra GabrovoFratria
FratriaPFK Montana
Ludogorets Razgrad IIFratria
FratriaPFC Nesebar
Spartak PlevenFratria
FratriaCSKA Sofia B
FratriaPirin Blagoevgrad
Sportist SvogeFratria
FratriaFC Dobrudzha
Cherno More VarnaFratria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D214-09-241 - 2
(1 - 0)
4 - 1---T--
BUL D207-09-241 - 2
(0 - 0)
4 - 5---B--
BUL D202-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.53-0.32-0.27B0.890.50.87BH
BUL D225-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4---T--
BUL D218-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3---H--
BUL D212-08-240 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.53-0.31-0.31B0.900.50.80BX
BUL D203-08-240 - 1
(0 - 1)
7 - 6---B--
BUL D227-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4---T--
BUL D220-07-241 - 1
(0 - 0)
8 - 5---H--
INT CF10-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%

Minyor Pernik            
Chủ - Khách
Minyor PernikSportist Svoge
FC DobrudzhaMinyor Pernik
Minyor PernikLitex Lovech
FC Dunav RuseMinyor Pernik
Minyor PernikCSKA 1948 Sofia II
Lokomotiv Gorna OryahovitsaMinyor Pernik
Minyor PernikMarek Dupnitza
EtarMinyor Pernik
Minyor PernikBotev Plovdiv II
Sportist SvogeMinyor Pernik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D214-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 4-----
BUL D207-09-242 - 0
(1 - 0)
8 - 6-----
BUL D201-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 1-----
BUL D225-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 4-----
BUL D219-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.55-0.31-0.270.830.50.93X
BUL D211-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 2-----
BUL D206-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 0-0.49-0.33-0.330.800.250.90X
BUL D227-07-241 - 1
(1 - 0)
8 - 1-0.66-0.29-0.200.710.750.99X
BUL D222-07-241 - 2
(1 - 2)
5 - 4-0.65-0.28-0.19-0.9510.77T
INT CF27-01-240 - 2
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%

FratriaSo sánh số liệuMinyor Pernik
  • 7Tổng số ghi bàn10
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn7
  • 0.9Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fratria
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem00.0%150.0%Xem
Minyor Pernik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
430175.0%Xem125.0%375.0%Xem
Fratria
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%00.0%Xem
Minyor Pernik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem4100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FratriaThời gian ghi bànMinyor Pernik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    5
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FratriaChi tiết về HT/FTMinyor Pernik
  • 1
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
FratriaSố bàn thắng trong H1&H2Minyor Pernik
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fratria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D228-09-2024KháchBelasitsa Petrich7 Ngày
BUL D205-10-2024ChủStrumska Slava14 Ngày
BUL D219-10-2024KháchBotev Plovdiv II28 Ngày
Minyor Pernik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D228-09-2024ChủCSKA Sofia B7 Ngày
BUL D205-10-2024KháchSpartak Pleven14 Ngày
BUL D219-10-2024ChủPFC Nesebar28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 31.8%Thắng34.8% [8]
  • [6] 27.3%Hòa26.1% [8]
  • [9] 40.9%Bại39.1% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 13.6%Thắng8.7% [2]
  • [3] 13.6%Hòa13.0% [3]
  • [5] 22.7%Bại26.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    1.09
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Fratria VS Minyor Pernik ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình