So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0
0.95
0.99
2.5
0.77
2.37
3.30
2.54
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.16
1.5
0.02
1.01
14.00
26.00
BET365Sớm
0.83
0
0.98
1.00
2.5
0.80
2.45
3.20
2.60
Live
0.83
0
0.98
0.90
2.25
0.90
2.40
3.20
2.63
Run
0.70
0
-0.91
-0.13
1.5
0.07
1.00
34.00
151.00
Mansion88Sớm
0.81
0
0.99
0.75
2.25
-0.97
2.35
3.25
2.58
Live
0.92
0
0.92
0.75
2.25
-0.93
2.45
3.30
2.45
Run
0.37
0
-0.49
-0.19
1.5
0.05
1.05
7.20
200.00
188betSớm
0.82
0
0.96
1.00
2.5
0.78
2.37
3.30
2.54
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.15
1.5
0.03
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
0.79
0
-0.95
0.84
2.25
0.98
2.36
3.06
2.70
Live
0.83
0
-0.99
0.82
2.25
1.00
2.41
3.05
2.64
Run
0.37
0
-0.49
-0.19
1.5
0.07
1.02
7.20
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Vanraure Hachinohe FC
ChủHòaKhách
Azul Claro Numazu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vanraure Hachinohe FCSo Sánh Sức MạnhAzul Claro Numazu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-11] Vanraure Hachinohe FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381313124442521134.2%
19883261632742.1%
195591826201326.3%
6204912633.3%
[JPN J3-10] Azul Claro Numazu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38157165346521039.5%
191126311535457.9%
1945102231171621.1%
6114712416.7%

Thành tích đối đầu

Vanraure Hachinohe FC            
Chủ - Khách
Azul Claro NumazuVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuVanraure Hachinohe FC
Azul Claro NumazuVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuVanraure Hachinohe FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D319-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.53-0.30-0.29H0.900.500.92TX
JPN D319-08-232 - 3
(1 - 2)
7 - 4-0.38-0.31-0.43B-0.970.000.79BT
JPN D318-03-230 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.45-0.31-0.36T0.990.250.83TX
JPN D330-10-221 - 2
(0 - 1)
8 - 0-0.47-0.31-0.33T0.860.250.96TT
JPN D321-04-220 - 2
(0 - 0)
2 - 3-0.35-0.32-0.45B0.83-0.250.99BX
JPN D303-10-217 - 2
(2 - 0)
4 - 3-0.40-0.33-0.39B0.880.000.94BT
JPN D328-03-211 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.36-0.31-0.45T0.80-0.25-0.98TX
JPN D307-10-201 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.45-0.30-0.37B-0.980.250.80BX
JPN D325-07-200 - 1
(0 - 0)
0 - 4-0.45-0.30-0.37B1.000.250.76BX
JPN D308-09-191 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.44-0.32-0.36T1.000.250.76TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Vanraure Hachinohe FC            
Chủ - Khách
Imabari FCVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCOmiya Ardija
Grulla MoriokaVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCFukushima United FC
MiyazakiVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCSC Sagamihara
Vanraure Hachinohe FCFC Gifu
Yokohama SCCVanraure Hachinohe FC
Zweigen Kanazawa FCVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCGainare Tottori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D328-09-243 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.60-0.29-0.23B0.890.750.93BT
JPN D321-09-242 - 3
(2 - 1)
0 - 6-0.33-0.32-0.47B0.94-0.250.88BT
JPN D314-09-241 - 2
(0 - 0)
9 - 3-0.23-0.29-0.60T0.95-0.750.87TT
JPN D306-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.44-0.32-0.35B1.000.250.82BX
JPN D331-08-243 - 2
(1 - 0)
5 - 3-0.32-0.32-0.48B0.98-0.250.84BT
JPN D324-08-242 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.47-0.33-0.30T0.860.250.96TT
JPN D317-08-244 - 1
(3 - 0)
3 - 8-0.50-0.32-0.30T1.000.50.82TT
JPN D327-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.30-0.33-0.49H-0.97-0.250.79BH
JPN D320-07-241 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.50-0.32-0.31B-0.980.50.80BX
JPN D313-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.55-0.30-0.27T0.820.51.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Azul Claro Numazu            
Chủ - Khách
FC RyukyuAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuOsaka FC
Gainare TottoriAzul Claro Numazu
Kataller ToyamaAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuImabari FC
Grulla MoriokaAzul Claro Numazu
Nara ClubAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuFC Gifu
SC SagamiharaAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuOmiya Ardija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D321-09-241 - 1
(0 - 0)
1 - 8-0.42-0.28-0.420.9100.91X
JPN D315-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 9-0.47-0.31-0.340.890.250.93X
JPN D307-09-243 - 1
(2 - 0)
1 - 8-0.33-0.29-0.50-0.96-0.250.78T
JPN D331-08-245 - 1
(3 - 0)
4 - 6-0.49-0.32-0.320.810.25-0.99T
JPN D324-08-241 - 2
(1 - 2)
3 - 6-0.39-0.32-0.400.9200.90T
JPN D317-08-240 - 3
(0 - 1)
2 - 7-0.24-0.30-0.580.85-0.750.97T
JPN D327-07-242 - 3
(1 - 1)
2 - 4-0.39-0.30-0.43-0.9800.80T
JPN D320-07-242 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.47-0.30-0.350.890.250.93T
JPN D313-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.39-0.32-0.410.9500.87X
JPN D306-07-243 - 1
(2 - 0)
8 - 1-0.40-0.30-0.420.9700.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Vanraure Hachinohe FCSo sánh số liệuAzul Claro Numazu
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 15Tổng số mất bàn17
  • 1.5Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Vanraure Hachinohe FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem4XemXem15XemXem36.7%XemXem11XemXem36.7%XemXem16XemXem53.3%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
15XemXem4XemXem1XemXem10XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Azul Claro Numazu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem1XemXem13XemXem51.7%XemXem17XemXem58.6%XemXem12XemXem41.4%XemXem
14XemXem10XemXem0XemXem4XemXem71.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Vanraure Hachinohe FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem9XemXem8XemXem13XemXem30%XemXem9XemXem30%XemXem17XemXem56.7%XemXem
15XemXem4XemXem5XemXem6XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem3XemXem20%XemXem9XemXem60%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Azul Claro Numazu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem5XemXem8XemXem16XemXem17.2%XemXem13XemXem44.8%XemXem10XemXem34.5%XemXem
14XemXem4XemXem3XemXem7XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
15XemXem1XemXem5XemXem9XemXem6.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vanraure Hachinohe FCThời gian ghi bànAzul Claro Numazu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    8
    0 Bàn
    10
    11
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    10
    11
    Bàn thắng H1
    18
    27
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vanraure Hachinohe FCChi tiết về HT/FTAzul Claro Numazu
  • 2
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    8
    7
    H/T
    7
    3
    H/H
    4
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    5
    7
    B/B
ChủKhách
Vanraure Hachinohe FCSố bàn thắng trong H1&H2Azul Claro Numazu
  • 3
    7
    Thắng 2+ bàn
    7
    6
    Thắng 1 bàn
    9
    5
    Hòa
    7
    7
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vanraure Hachinohe FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D312-10-2024KháchGiravanz Kitakyushu6 Ngày
JPN D320-10-2024ChủNara Club14 Ngày
JPN D326-10-2024KháchFC Ryukyu20 Ngày
Azul Claro Numazu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D313-10-2024ChủKamatamare Sanuki7 Ngày
JPN D320-10-2024KháchZweigen Kanazawa FC14 Ngày
JPN D327-10-2024ChủAC Nagano Parceiro21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vanraure Hachinohe FC
Chấn thương
Azul Claro Numazu
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 34.2%Thắng39.5% [15]
  • [13] 34.2%Hòa18.4% [15]
  • [12] 31.6%Bại42.1% [16]
  • Chủ/Khách
  • [8] 21.1%Thắng10.5% [4]
  • [8] 21.1%Hòa13.2% [5]
  • [3] 7.9%Bại26.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    53
  • Bàn thua
    46
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    1.21
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 40.00%Hòa22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn55.56% [5]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Vanraure Hachinohe FC VS Azul Claro Numazu ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình