So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0.25
0.77
-0.98
2.5
0.78
2.26
3.30
2.68
Live
-0.97
0
0.85
0.92
2.5
0.94
2.55
3.35
2.32
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
2.5
0.01
31.00
9.90
1.03
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.98
2.75
0.83
2.25
3.30
2.90
Live
0.95
0
0.85
0.87
2.5
0.92
2.55
3.50
2.50
Run
0.47
0
-0.63
-0.10
2.5
0.05
251.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.74
0
-0.94
-0.98
2.5
0.78
2.21
3.10
2.90
Live
-0.94
0
0.78
0.82
2.5
1.00
2.67
3.25
2.30
Run
0.45
0
-0.61
-0.17
2.5
0.07
109.00
5.40
1.08
188betSớm
-0.94
0.25
0.78
-0.97
2.5
0.79
2.26
3.30
2.68
Live
0.97
0
0.93
0.86
2.5
0.96
2.46
3.35
2.40
Run
0.46
0
-0.56
-0.23
1.5
0.11
31.00
9.80
1.03
SbobetSớm
0.67
0
-0.85
0.80
2.25
1.00
2.18
3.02
2.83
Live
-0.95
0
0.79
0.97
2.5
0.85
2.68
3.11
2.34
Run
-0.34
0.25
0.18
-0.25
2.5
0.11
115.00
5.80
1.06

Bên nào sẽ thắng?

SC Imbabura
ChủHòaKhách
Deportivo Cuenca
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SC ImbaburaSo Sánh Sức MạnhDeportivo Cuenca
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 1T 2H 6B
    6T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LigaPro Serie A -29] SC Imbabura
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3066183460242920.0%
154291925142926.7%
152491535102413.3%
6105416316.7%
[LigaPro Serie A -22] Deportivo Cuenca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30711124045322223.3%
154652521182426.7%
153571524141720.0%
622276833.3%

Thành tích đối đầu

SC Imbabura            
Chủ - Khách
Deportivo CuencaSC Imbabura
Deportivo CuencaSC Imbabura
SC ImbaburaDeportivo Cuenca
Deportivo CuencaSC Imbabura
SC ImbaburaDeportivo Cuenca
Deportivo CuencaSC Imbabura
SC ImbaburaDeportivo Cuenca
Deportivo CuencaSC Imbabura
SC ImbaburaDeportivo Cuenca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D118-05-245 - 2
(4 - 1)
2 - 4-0.63-0.26-0.23B0.840.750.98BT
ECU D126-10-112 - 1
(1 - 0)
- ---B---
ECU D125-08-111 - 0
(0 - 0)
- -0.35-0.32-0.44T0.86-0.250.96TX
ECU D101-05-111 - 1
(1 - 1)
- -0.57-0.30-0.25H-0.980.750.80TX
ECU D105-03-111 - 2
(0 - 1)
- -0.30-0.31-0.50B-0.93-0.250.75BT
ECU D115-09-073 - 0
(1 - 0)
- ---B---
ECU D104-08-071 - 1
(0 - 0)
- ---H---
ECU D105-05-074 - 0
(1 - 0)
- ---B---
ECU D111-03-071 - 2
(0 - 1)
- ---B---

Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

SC Imbabura            
Chủ - Khách
Libertad FCSC Imbabura
SC ImbaburaTecnico Universitario
Independiente Jose TeranSC Imbabura
Universidad CatolicaSC Imbabura
SC ImbaburaCD El Nacional
MacaraSC Imbabura
SC ImbaburaLiga Dep. Universitaria Quito
Cumbaya FCSC Imbabura
SC ImbaburaOrense SC
SC ImbaburaMushuc Runa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D102-11-243 - 1
(2 - 1)
7 - 6-0.47-0.31-0.34B0.880.250.94BT
ECU D128-10-240 - 6
(0 - 2)
0 - 4-0.42-0.32-0.39B0.8400.98BT
ECU D119-10-243 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.84-0.18-0.11B0.861.750.96BT
ECU D106-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.74-0.22-0.16B0.851.250.97TH
ECU D128-09-241 - 0
(0 - 0)
11 - 2-0.44-0.30-0.38T-0.950.250.77TX
ECU D122-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.49-0.31-0.32B0.790.25-0.97BX
ECU D114-09-244 - 0
(4 - 0)
4 - 7-0.20-0.25-0.66T0.86-10.96TT
ECU D103-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.36-0.32-0.44T0.74-0.25-0.98TT
ECU D127-08-240 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.45-0.31-0.36B-0.990.250.81BX
ECU D118-08-242 - 3
(2 - 1)
5 - 2-0.44-0.29-0.38B-0.950.250.77BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Deportivo Cuenca            
Chủ - Khách
Cumbaya FCDeportivo Cuenca
Deportivo CuencaIndependiente Jose Teran
Mushuc RunaDeportivo Cuenca
Deportivo CuencaTecnico Universitario
Sociedad Deportiva AucasDeportivo Cuenca
Deportivo CuencaBarcelona SC(ECU)
Delfin SCDeportivo Cuenca
Deportivo CuencaCD El Nacional
Liga Dep. Universitaria QuitoDeportivo Cuenca
MacaraDeportivo Cuenca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D102-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.32-0.32-0.481.00-0.250.82X
ECU D125-10-240 - 2
(0 - 1)
9 - 6-0.25-0.29-0.570.85-0.750.97X
ECU D119-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 11-0.51-0.30-0.300.950.50.87X
ECU D105-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.49-0.31-0.320.800.25-0.98X
ECU D129-09-241 - 4
(0 - 3)
16 - 4-0.54-0.31-0.280.860.50.96T
ECU D122-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.38-0.31-0.43-0.9500.77X
ECU D114-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.49-0.32-0.310.790.25-0.97X
ECU D131-08-241 - 2
(0 - 1)
10 - 4-0.49-0.30-0.330.760.251.00T
ECU CUP28-08-243 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.75-0.22-0.150.781.250.98H
ECU D124-08-243 - 1
(2 - 1)
4 - 6-0.46-0.31-0.350.980.250.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

SC ImbaburaSo sánh số liệuDeportivo Cuenca
  • 12Tổng số ghi bàn9
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.9
  • 21Tổng số mất bàn14
  • 2.1Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

SC Imbabura
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem0XemXem16XemXem40.7%XemXem16XemXem59.3%XemXem10XemXem37%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Deportivo Cuenca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem1XemXem13XemXem48.1%XemXem15XemXem55.6%XemXem12XemXem44.4%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
SC Imbabura
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem10XemXem4XemXem13XemXem37%XemXem14XemXem51.9%XemXem9XemXem33.3%XemXem
13XemXem7XemXem3XemXem3XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
14XemXem3XemXem1XemXem10XemXem21.4%XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
Deportivo Cuenca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem4XemXem11XemXem44.4%XemXem10XemXem37%XemXem9XemXem33.3%XemXem
14XemXem3XemXem3XemXem8XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SC ImbaburaThời gian ghi bànDeportivo Cuenca
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    11
    0 Bàn
    6
    10
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    14
    17
    Bàn thắng H1
    10
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SC ImbaburaChi tiết về HT/FTDeportivo Cuenca
  • 2
    4
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    2
    T/B
    3
    0
    H/T
    8
    9
    H/H
    4
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    7
    3
    B/B
ChủKhách
SC ImbaburaSố bàn thắng trong H1&H2Deportivo Cuenca
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    13
    Hòa
    5
    7
    Mất 1 bàn
    7
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SC Imbabura
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D124-11-2024KháchClub Sport Emelec14 Ngày
ECU D101-12-2024ChủSociedad Deportiva Aucas21 Ngày
Deportivo Cuenca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D124-11-2024ChủLibertad FC14 Ngày
ECU D101-12-2024KháchLiga Dep. Universitaria Quito21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 20.0%Thắng23.3% [7]
  • [6] 20.0%Hòa36.7% [7]
  • [18] 60.0%Bại40.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng10.0% [3]
  • [2] 6.7%Hòa16.7% [5]
  • [9] 30.0%Bại23.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    60 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Hòa36.36% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

SC Imbabura VS Deportivo Cuenca ngày 12-11-2024 - Thông tin đội hình