So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
-0.5
-0.95
-0.96
2.75
0.83
3.20
3.55
2.05
Live
0.97
-0.5
0.92
-
-
-
-
-
-
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
4.5
0.01
23.00
5.50
1.17
BET365Sớm
0.80
-0.5
-0.95
0.83
2.5
-0.97
3.40
3.60
2.00
Live
0.92
-0.5
0.92
0.82
2.5
-0.98
3.70
3.60
1.90
Run
0.57
-0.25
-0.69
0.87
3.5
0.97
34.00
5.50
1.14
Mansion88Sớm
-0.94
-0.25
0.82
0.83
2.5
-0.97
3.20
3.50
2.07
Live
0.93
-0.5
0.99
-
-
-
3.70
3.65
1.99
Run
0.02
-0.25
-0.11
-0.17
4.5
0.09
34.00
4.80
1.16
188betSớm
0.84
-0.5
-0.94
-0.95
2.75
0.84
3.20
3.55
2.05
Live
0.98
-0.5
0.94
-0.93
2.75
0.81
3.55
3.60
1.93
Run
-0.96
0
0.86
-0.22
4.5
0.12
21.00
5.50
1.17
SbobetSớm
0.82
-0.5
-0.93
0.88
2.5
1.00
3.29
3.22
2.05
Live
0.95
-0.5
0.97
0.92
2.5
0.98
3.73
3.51
1.97
Run
0.98
0
0.94
-0.15
4.5
0.07
26.00
5.40
1.16

Bên nào sẽ thắng?

Mito Hollyhock
ChủHòaKhách
Montedio Yamagata
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mito HollyhockSo Sánh Sức MạnhMontedio Yamagata
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-15] Mito Hollyhock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381111163951441528.9%
195862424231426.3%
1963101527211631.6%
623178933.3%
[JPN J2-4] Montedio Yamagata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3820612553666452.6%
191036281633752.6%
191036272033452.6%
65101141683.3%

Thành tích đối đầu

Mito Hollyhock            
Chủ - Khách
Montedio YamagataMito Hollyhock
Mito HollyhockMontedio Yamagata
Montedio YamagataMito Hollyhock
Montedio YamagataMito Hollyhock
Mito HollyhockMontedio Yamagata
Montedio YamagataMito Hollyhock
Mito HollyhockMontedio Yamagata
Mito HollyhockMontedio Yamagata
Montedio YamagataMito Hollyhock
Mito HollyhockMontedio Yamagata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D212-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.46-0.30-0.32T0.900.250.98TX
JPN D216-07-233 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.39-0.29-0.40T0.960.000.92TT
JPN D202-04-230 - 1
(0 - 1)
10 - 6-0.46-0.29-0.33T0.920.250.96TX
JPN D209-10-220 - 0
(0 - 0)
8 - 11-0.53-0.29-0.26H0.890.500.99TX
JPN D212-06-221 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.39-0.30-0.39T0.940.000.94TX
JPN D204-09-210 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.49-0.29-0.29T-0.970.500.85TX
JPN D220-06-210 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.37-0.29-0.41B-0.960.000.84BX
JPN D221-10-201 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.37-0.29-0.42H-0.950.000.83HX
JPN D211-07-201 - 1
(0 - 0)
4 - 10-0.39-0.33-0.33H0.770.00-0.95HH
JPN D202-11-193 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.39-0.32-0.34T0.820.00-0.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Mito Hollyhock            
Chủ - Khách
Iwaki FCMito Hollyhock
Oita TrinitaMito Hollyhock
FC TokyoMito Hollyhock
Mito HollyhockShimizu S-Pulse
Kagoshima UnitedMito Hollyhock
Mito HollyhockFagiano Okayama
Tochigi SCMito Hollyhock
JEF United Ichihara ChibaMito Hollyhock
Mito HollyhockEhime FC
Mito HollyhockThespa Kusatsu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D226-10-241 - 2
(0 - 0)
3 - 3-0.46-0.29-0.33T0.920.250.96TT
JPN D220-10-240 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.44-0.29-0.34H1.000.250.88TX
INT CF12-10-242 - 3
(1 - 0)
- ---T--
JPN D206-10-242 - 2
(2 - 0)
0 - 6-0.21-0.26-0.61H-0.93-0.750.80BT
JPN D228-09-243 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.38-0.30-0.40B-0.9900.87BT
JPN D222-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.32-0.29-0.47H1.00-0.250.88BX
JPN D215-09-242 - 3
(2 - 1)
2 - 3-0.39-0.30-0.39T0.9400.94TT
JPN D207-09-244 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.55-0.27-0.26B0.830.5-0.95BT
JPN D231-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 5-0.53-0.27-0.28T0.900.50.98TT
JPN D225-08-242 - 1
(2 - 0)
10 - 4-0.50-0.31-0.28T-0.980.50.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Montedio Yamagata            
Chủ - Khách
Montedio YamagataRoasso Kumamoto
Shimizu S-PulseMontedio Yamagata
Montedio YamagataRenofa Yamaguchi
Montedio YamagataNiigata University
Ventforet KofuMontedio Yamagata
Ehime FCMontedio Yamagata
Montedio YamagataGrulla Morioka
Montedio YamagataThespa Kusatsu
Oita TrinitaMontedio Yamagata
Montedio YamagataYokohama FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D227-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.47-0.27-0.340.940.250.94X
JPN D220-10-241 - 2
(0 - 0)
9 - 4-0.57-0.26-0.250.950.750.93T
JPN D206-10-242 - 0
(2 - 0)
4 - 10-0.50-0.29-0.30-0.980.50.86X
INT CF29-09-241 - 1
(1 - 0)
- -----
JPN D228-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.37-0.28-0.430.80-0.25-0.93T
JPN D221-09-241 - 3
(1 - 1)
2 - 2-0.27-0.26-0.560.85-0.75-0.97T
INT CF15-09-245 - 0
(3 - 0)
4 - 3-0.85-0.16-0.100.9020.80T
JPN D214-09-244 - 1
(2 - 0)
8 - 5-0.58-0.27-0.240.950.750.93T
JPN D207-09-240 - 3
(0 - 1)
4 - 1-0.34-0.28-0.450.92-0.250.96T
JPN D231-08-241 - 2
(1 - 0)
2 - 13-0.30-0.29-0.500.86-0.5-0.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 78%

Mito HollyhockSo sánh số liệuMontedio Yamagata
  • 15Tổng số ghi bàn24
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.4
  • 16Tổng số mất bàn7
  • 1.6Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Mito Hollyhock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem17XemXem2XemXem17XemXem47.2%XemXem17XemXem47.2%XemXem18XemXem50%XemXem
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Montedio Yamagata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem19XemXem3XemXem14XemXem52.8%XemXem15XemXem41.7%XemXem20XemXem55.6%XemXem
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
6600100.0%Xem466.7%233.3%Xem
Mito Hollyhock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem17XemXem9XemXem10XemXem47.2%XemXem13XemXem36.1%XemXem15XemXem41.7%XemXem
18XemXem9XemXem5XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem
18XemXem8XemXem4XemXem6XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Montedio Yamagata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem14XemXem9XemXem13XemXem38.9%XemXem11XemXem30.6%XemXem12XemXem33.3%XemXem
18XemXem8XemXem5XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem27.8%XemXem6XemXem33.3%XemXem
18XemXem6XemXem4XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mito HollyhockThời gian ghi bànMontedio Yamagata
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    16
    0 Bàn
    9
    10
    1 Bàn
    8
    4
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    14
    17
    Bàn thắng H1
    17
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mito HollyhockChi tiết về HT/FTMontedio Yamagata
  • 6
    9
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    2
    T/B
    3
    5
    H/T
    10
    9
    H/H
    6
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    6
    7
    B/B
ChủKhách
Mito HollyhockSố bàn thắng trong H1&H2Montedio Yamagata
  • 2
    8
    Thắng 2+ bàn
    8
    7
    Thắng 1 bàn
    13
    9
    Hòa
    10
    7
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mito Hollyhock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D210-11-2024KháchVentforet Kofu7 Ngày
Montedio Yamagata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D210-11-2024ChủJEF United Ichihara Chiba7 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mito Hollyhock
Chấn thương
Montedio Yamagata

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 28.9%Thắng52.6% [20]
  • [11] 28.9%Hòa15.8% [20]
  • [16] 42.1%Bại31.6% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 13.2%Thắng26.3% [10]
  • [8] 21.1%Hòa7.9% [3]
  • [6] 15.8%Bại15.8% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    51 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    1.34 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    55
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.45
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+54.55% [6]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 27.27%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Mito Hollyhock VS Montedio Yamagata ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình