[CYP Second Division-2] Digenis Morphou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 10 | 1 | 3 | 22 | 16 | 31 | 2 | 71.4% |
8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 8 | 18 | 2 | 75.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 13 | 2 | 66.7% |
6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 7 | 15 | 83.3% |
[CYP Second Division-7] PAEEK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 5 | 6 | 3 | 21 | 17 | 21 | 7 | 35.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 11 | 9 | 50.0% |
8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 8 | 10 | 8 | 25.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 14 | 6 | 16.7% |
Digenis Morphou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.43 | -0.31 | -0.39 | T | 0.82 | 0.00 | 1.00 | T | X |
CYP D2 | 20-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
CYP D2 | 24-02-24 | 3 - 3 (2 - 3) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CYP D2 | 04-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CYP D2 | 16-03-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CYP D2 | 17-10-20 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 04-09-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CYP D2 | 09-01-11 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
CYP D2 | 26-09-10 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
CYP D2 | 20-02-10 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Digenis Morphou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 17-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.62 | -0.25 | -0.24 | T | 0.82 | 0.75 | 0.94 | T | H |
CYP D2 | 11-01-25 | 3 - 2 (0 - 1) | - | -0.27 | -0.29 | -0.56 | B | 0.98 | -0.5 | 0.78 | B | T |
CYP D2 | 08-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.47 | -0.31 | -0.34 | T | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | X |
CYP D2 | 21-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.28 | -0.29 | -0.55 | T | 1.00 | -0.5 | 0.82 | T | T |
CYP D2 | 14-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.66 | -0.27 | -0.19 | T | 1.00 | 1 | 0.82 | T | T |
CYP D2 | 07-12-24 | 2 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.43 | -0.31 | -0.39 | T | 0.82 | 0 | 1.00 | T | X |
CYP D2 | 23-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 08-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.54 | -0.28 | -0.29 | T | 0.85 | 0.5 | 0.91 | T | X |
CYP D2 | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
PAEEK |
Chủ - Khách |
---|
Dignis YepsonasPAEEK |
PAEEKDignis Yepsonas |
Peyia 2014PAEEK |
PAEEKAsil Lysi |
AE ZakakiouPAEEK |
AEK LarnacaPAEEK |
PAEEKMEAP Nisou |
Digenis MorphouPAEEK |
PAEEKHalkanoras Idaliou |
Akritas ChlorakaPAEEK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 18-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 11-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 08-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 20-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.47 | -0.30 | -0.35 | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | ||
CYP D2 | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.57 | -0.28 | -0.27 | 0.96 | 0.75 | 0.86 | X | ||
CYP Cup | 10-12-24 | 8 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | -0.86 | -0.16 | -0.10 | 0.91 | 2 | 0.91 | T | ||
CYP D2 | 06-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.67 | -0.25 | -0.20 | 0.92 | 1 | 0.90 | X | ||
CYP D2 | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.43 | -0.31 | -0.39 | T | 0.82 | 0 | 1.00 | T | X |
CYP D2 | 22-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Digenis Morphou |
Digenis Morphou |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 08-02-2025 | Chủ | Akritas Chloraka | 7 Ngày |
CYP D2 | 15-02-2025 | Khách | Olympiakos Nicosia FC | 14 Ngày |
CYP D2 | 22-02-2025 | Chủ | Asil Lysi | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 08-02-2025 | Chủ | AE Zakakiou | 7 Ngày |
CYP D2 | 15-02-2025 | Khách | Akritas Chloraka | 14 Ngày |
CYP D2 | 22-02-2025 | Chủ | PO Ahironas-Onisilos | 21 Ngày |