[HUN NB III-] RCO Agde |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 10 | 6 | 33.3% |
[HUN NB III-] Mohacs |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 9 | 33.3% |
RCO Agde |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
RCO Agde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 28-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 21-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 14-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 07-04-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 24-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 10-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 03-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 24-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 17-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mohacs |
Chủ - Khách |
---|
MOL Fehervar FC IIMohacs |
MTK Hungaria FC IIMohacs |
Ferencvarosi TC BMohacs |
FC Szeged IIMohacs |
MohacsNagybajomi AC |
MohacsBaja |
MohacsPaksi B |
MohacsBataszek SE |
MohacsGardonyi VSC |
PEAC FCMohacs |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 31-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 31-01-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 26-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 18-11-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
RCO Agde |
RCO Agde |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |