[INT CF-] Zlin B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 14 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] Polanka |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 8 | 14 | 66.7% |
Zlin B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Zlin B |
Chủ - Khách |
---|
Zlin BSigma Olomouc B |
Zlin BFC Vsetin |
Zlin BHranice KUNZ |
Zlin BZlinsko |
BlanskoZlin B |
Zlin BBrno B |
SC ZnojmoZlin B |
MFK Karvina BZlin B |
Zlin BHlucin |
TJ Start BrnoZlin B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-02-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 6 | -0.20 | -0.23 | -0.69 | B | 0.96 | -1 | 0.74 | B | H |
INT CF | 01-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 10-01-25 | 4 - 5 (2 - 3) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE CFL | 16-11-24 | 2 - 4 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE CFL | 09-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 12 - 0 | -0.55 | -0.27 | -0.30 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | H |
CZE CFL | 02-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE CFL | 27-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.52 | -0.26 | -0.34 | T | 0.93 | 0.5 | 0.83 | T | X |
CZE CFL | 20-10-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 5 - 9 | -0.43 | -0.29 | -0.41 | B | 0.84 | 0 | 0.92 | B | T |
CZE CFL | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Polanka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 03-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 13-10-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 14 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 08-09-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 11-08-24 | 4 - 4 (2 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZEC | 28-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 14-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 31-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 23-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Zlin B |
Zlin B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |