So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.93
0
0.77
-0.36
2.5
0.06
9.90
1.06
9.40
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
1.00
2.25
0.80
2.75
3.30
2.25
Live
0.77
-0.25
-0.98
1.00
2.25
0.80
2.75
3.30
2.25
Run
-0.98
0
0.77
-0.43
2.5
0.32
6.50
1.30
6.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.94
0
0.78
-0.31
2.5
0.03
9.90
1.06
9.40

Bên nào sẽ thắng?

FK Ibar Rozaje
ChủHòaKhách
Lovcen Cetinje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Ibar RozajeSo Sánh Sức MạnhLovcen Cetinje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Đối Đầu58%
  • Tất cả
  • 2T 2H 3B
    3T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MNE Second League-8] FK Ibar Rozaje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
173410142213817.6%
8224898725.0%
91266135811.1%
610569316.7%
[MNE Second League-4] Lovcen Cetinje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16736231824443.8%
8413121013450.0%
832311811337.5%
6204711633.3%

Thành tích đối đầu

FK Ibar Rozaje            
Chủ - Khách
Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje
Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje
Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje
Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeLovcen Cetinje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D222-09-241 - 2
(1 - 0)
7 - 4---T---
MNE D214-06-202 - 0
(2 - 0)
2 - 3---B---
MNE D217-11-191 - 1
(0 - 0)
- ---H---
MNE D218-09-190 - 1
(0 - 1)
5 - 2---T---
MNE D226-05-183 - 0
(0 - 0)
- ---B---
MNE D212-11-173 - 1
(1 - 1)
5 - 6---B---
MNE D230-08-170 - 0
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

FK Ibar Rozaje            
Chủ - Khách
FK Iskra DanilovgradFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeFK Podgorica
KOM PodgoricaFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeFK Rudar Pljevlja
OSK IgaloFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeFK Grbalj Radanovici
FK Ibar RozajeFK Mladost DG
Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje
FK PodgoricaFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeFK Iskra Danilovgrad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D209-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2---B--
MNE D230-10-243 - 1
(3 - 0)
2 - 10-0.30-0.31-0.54T0.85-0.50.85TT
MNE D226-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4---B--
MNE D220-10-241 - 2
(0 - 1)
1 - 6---B--
MNE D206-10-243 - 2
(1 - 2)
- ---B--
MNE D202-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.45-0.33-0.38B0.990.250.71BX
MNE D228-09-241 - 1
(0 - 1)
4 - 11---H--
MNE D222-09-241 - 2
(1 - 0)
7 - 4---T--
MNE D218-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 2---H--
MNE D215-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 4---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Lovcen Cetinje            
Chủ - Khách
Lovcen CetinjeFK Podgorica
KOM PodgoricaLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Rudar Pljevlja
OSK IgaloLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Grbalj Radanovici
FK Mladost DGLovcen Cetinje
FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje
FK PodgoricaLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeKOM Podgorica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D209-11-241 - 4
(1 - 3)
7 - 6-----
MNE D203-11-241 - 3
(1 - 2)
0 - 2-----
MNE D230-10-242 - 3
(1 - 1)
1 - 3-0.30-0.32-0.530.80-0.50.90T
MNE D226-10-242 - 0
(0 - 0)
4 - 4-----
MNE D220-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 3-----
MNE D206-10-241 - 0
(0 - 0)
9 - 3-----
MNE D228-09-240 - 2
(0 - 1)
6 - 3-----
MNE D222-09-241 - 2
(1 - 0)
7 - 4---T--
MNE D215-09-243 - 1
(1 - 1)
4 - 4-----
MNE D211-09-243 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.61-0.29-0.250.830.750.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

FK Ibar RozajeSo sánh số liệuLovcen Cetinje
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn16
  • 1.2Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Ibar Rozaje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Lovcen Cetinje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
FK Ibar Rozaje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
211050.0%Xem150.0%150.0%Xem
Lovcen Cetinje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2200100.0%Xem150.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Ibar RozajeThời gian ghi bànLovcen Cetinje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    8
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    3
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Ibar RozajeChi tiết về HT/FTLovcen Cetinje
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    2
    H/T
    8
    9
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
FK Ibar RozajeSố bàn thắng trong H1&H2Lovcen Cetinje
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Ibar Rozaje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D224-11-2024KháchFK Mladost DG7 Ngày
MNE D201-12-2024KháchFK Grbalj Radanovici14 Ngày
Lovcen Cetinje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D224-11-2024ChủFK Iskra Danilovgrad7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 17.6%Thắng43.8% [7]
  • [4] 23.5%Hòa18.8% [7]
  • [10] 58.8%Bại37.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.8%Thắng18.8% [3]
  • [2] 11.8%Hòa12.5% [2]
  • [4] 23.5%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Hòa11.11% [1]
  • [6] 54.55%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

FK Ibar Rozaje VS Lovcen Cetinje ngày 17-11-2024 - Thông tin đội hình