[AFC Champions League 2-3] Kaya FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 14 | 4 | 3 | 16.7% |
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | 1 | 3 | 0.0% |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | 3 | 3 | 33.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 8 | 13 | 66.7% |
[AFC Champions League 2-1] Sanfrecce Hiroshima |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 16 | 1 | 83.3% |
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 9 | 1 | 100.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 7 | 1 | 66.7% |
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 8 | 9 | 50.0% |
Kaya FC |
Chủ - Khách |
---|
Hiroshima SanfrecceKaya FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACL2 | 19-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.96 | -0.10 | -0.06 | B | 0.91 | -0.33 | 0.85 | H | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Kaya FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 13-11-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
PH UFL | 10-11-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ACL2 | 07-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 7 | -0.72 | -0.21 | -0.17 | T | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | X |
ACL2 | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | -0.37 | -0.27 | -0.48 | B | 0.88 | -0.25 | 0.88 | B | H |
PH UFL | 19-10-24 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
PH UFL | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ACL2 | 03-10-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.06 | -0.11 | -0.95 | B | 0.91 | -2.75 | 0.85 | B | T |
ASEAN CC | 26-09-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.87 | -0.17 | -0.11 | B | 0.90 | 2 | 0.80 | B | T |
ACL2 | 19-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.96 | -0.10 | -0.06 | B | 0.91 | 3 | 0.85 | H | X |
ASEAN CC | 22-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.72 | -0.22 | -0.21 | B | 0.87 | 1.25 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Sanfrecce Hiroshima |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D1 | 10-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 13 | -0.27 | -0.27 | -0.54 | -0.96 | -0.5 | 0.84 | T | ||
ACL2 | 07-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.44 | -0.28 | -0.38 | 0.78 | 0 | -0.96 | X | ||
JPN D1 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.68 | -0.20 | -0.17 | 1.00 | 1.25 | 0.88 | X | ||
ACL2 | 23-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.63 | -0.24 | -0.25 | 0.80 | 0.75 | 0.96 | X | ||
JPN D1 | 19-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | -0.27 | -0.27 | -0.54 | -0.96 | -0.5 | 0.84 | T | ||
JPN D1 | 06-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 11 | -0.17 | -0.23 | -0.68 | -0.94 | -1 | 0.82 | T | ||
ACL2 | 03-10-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 1 - 9 | -0.08 | -0.12 | -0.92 | 0.91 | -2.5 | 0.85 | T | ||
JPN D1 | 28-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | -0.52 | -0.29 | -0.28 | 0.94 | 0.5 | 0.94 | X | ||
JPN D1 | 22-09-24 | 6 - 2 (3 - 2) | 7 - 4 | -0.60 | -0.23 | -0.24 | -0.94 | 1 | 0.82 | T | ||
ACL2 | 19-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.96 | -0.10 | -0.06 | B | 0.91 | 3 | 0.85 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Kaya FC |
Kaya FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACL2 | 05-12-2024 | Khách | Sydney FC | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D1 | 01-12-2024 | Chủ | Consadole Sapporo | 3 Ngày |
ACL2 | 05-12-2024 | Chủ | Eastern A.A Football Team | 7 Ngày |
JPN D1 | 08-12-2024 | Khách | Gamba Osaka | 10 Ngày |