Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] US Lavis |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 14 | 3 | 16.7% |
[ITA Serie D-] ACD Campodarsego |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | 33.3% |
US Lavis |
Chủ - Khách |
---|
ACD CampodarsegoUS Lavis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 08-09-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
US Lavis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 22-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 15-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 08-12-24 | 1 - 4 (1 - 4) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 01-12-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 24-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 17-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 9 | -0.31 | -0.32 | -0.49 | B | 0.98 | -0.25 | 0.78 | B | X |
ITA S4 | 10-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 27-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 23-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 9 - 1 | -0.38 | -0.32 | -0.42 | B | 0.98 | 0 | 0.78 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
ACD Campodarsego |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 21-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 15-12-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 01-12-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 24-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 17-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.69 | -0.25 | -0.18 | 0.81 | 1 | 0.95 | X | ||
ITA S4 | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 CUP | 06-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
US Lavis |
US Lavis |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |