[INT CF-] Debreceni VSC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 15 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] UTA Arad |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | 8 | 33.3% |
Debreceni VSC |
Chủ - Khách |
---|
Debrecin VSCUTA Arad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 14-07-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Debreceni VSC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 14-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.49 | -0.28 | -0.35 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | T |
HUN D1 | 08-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.42 | -0.29 | -0.41 | B | 0.88 | 0 | 0.94 | B | T |
HUN D1 | 05-12-24 | 5 - 4 (3 - 3) | 3 - 6 | -0.21 | -0.24 | -0.67 | T | 0.91 | -1 | 0.91 | H | T |
HUN D1 | 30-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | B | -0.98 | 0.25 | 0.80 | B | T |
HUN D1 | 24-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.61 | -0.26 | -0.24 | H | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | T |
HUN D1 | 09-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | H | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | T |
HUN D1 | 03-11-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.79 | -0.20 | -0.14 | H | 0.86 | 1.5 | 0.96 | T | T |
HUN Cup | 29-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | B | -0.99 | -0.25 | 0.81 | B | X |
HUN D1 | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | -0.47 | -0.29 | -0.37 | B | 0.93 | 0.25 | 0.89 | B | X |
HUN D1 | 19-10-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 8 - 8 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | B | 0.81 | 0 | 0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 80%
UTA Arad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D1 | 23-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.48 | -0.32 | -0.30 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | X | ||
ROMC | 18-12-24 | 1 - 5 (1 - 4) | 4 - 3 | -0.48 | -0.31 | -0.33 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | ||
ROM D1 | 14-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.50 | -0.30 | -0.29 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
ROM D1 | 08-12-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.50 | -0.30 | -0.30 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | ||
ROMC | 05-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.23 | -0.30 | -0.59 | 0.90 | -0.75 | 0.92 | X | ||
ROM D1 | 02-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.60 | -0.28 | -0.22 | 0.87 | 0.75 | 0.95 | X | ||
ROM D1 | 25-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.29 | -0.31 | -0.49 | 0.78 | -0.5 | -0.96 | T | ||
ROM D1 | 09-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.64 | -0.26 | -0.21 | 0.78 | 0.75 | -0.96 | X | ||
ROM D1 | 02-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.54 | -0.29 | -0.27 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
ROMC | 29-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.43 | -0.34 | -0.37 | 0.71 | 0 | 0.99 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Debreceni VSC |
Debreceni VSC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 01-02-2025 | Chủ | Nyiregyhaza | 23 Ngày |
HUN D1 | 08-02-2025 | Khách | MTK Hungaria | 30 Ngày |
HUN D1 | 15-02-2025 | Chủ | Puskas Akademia | 37 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D1 | 18-01-2025 | Khách | Farul Constanta | 9 Ngày |
ROM D1 | 25-01-2025 | Chủ | FC Steaua Bucuresti | 16 Ngày |
ROM D1 | 01-02-2025 | Khách | Hermannstadt | 23 Ngày |