So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0.75
-0.97
0.98
2.75
0.82
1.57
3.85
4.50
Live
-0.94
0.75
0.82
0.93
2.5
0.93
1.76
3.45
3.80
Run
0.26
0
-0.38
-0.27
0.5
0.13
7.20
1.11
17.00
BET365Sớm
-0.95
1
0.80
-0.97
2.75
0.83
1.57
3.80
5.00
Live
-0.95
0.75
0.80
0.93
2.5
0.93
1.75
3.50
4.20
Run
-0.60
0.25
0.45
-0.41
0.5
0.30
5.00
1.28
9.50
Mansion88Sớm
0.97
1
0.79
0.79
2.5
0.97
1.49
4.10
4.90
Live
-0.95
0.75
0.83
0.98
2.5
0.88
1.78
3.40
3.80
Run
0.35
0
-0.47
-0.25
0.5
0.15
4.60
1.28
9.80
188betSớm
0.80
0.75
-0.96
0.99
2.75
0.83
1.57
3.85
4.50
Live
0.96
0.75
0.94
0.94
2.5
0.94
1.76
3.45
3.85
Run
0.27
0
-0.37
-0.26
0.5
0.14
7.20
1.11
17.00
SbobetSớm
0.82
0.75
-0.98
0.87
2.75
0.95
1.57
3.62
4.36
Live
0.81
0.5
-0.93
-0.98
2.5
0.84
1.81
3.29
3.78
Run
0.28
0
-0.40
-0.22
0.5
0.10
5.10
1.14
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Cobh Ramblers
ChủHòaKhách
Kerry FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cobh RamblersSo Sánh Sức MạnhKerry FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-3] Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2110324350.0%
101000130.0%
11003233100.0%
63121571050.0%
[IRE First Division-2] Kerry FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2110204250.0%
11002031100.0%
101000160.0%
6114714416.7%

Thành tích đối đầu

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
Kerry FCCobh Ramblers
Cobh RamblersKerry FC
Kerry FCCobh Ramblers
Cobh RamblersKerry FC
Cobh RamblersKerry FC
Kerry FCCobh Ramblers
Cobh RamblersKerry FC
Kerry FCCobh Ramblers
Cobh RamblersKerry FC
Kerry FCCobh Ramblers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Leinster S C17-01-253 - 3
(2 - 0)
3 - 13-0.36-0.29-0.50H0.90-0.250.80BT
IRE D104-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.47-0.29-0.35T0.880.250.94TT
IRE D109-08-240 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.42-0.30-0.40T0.870.000.95TX
IRFAIC19-07-240 - 2
(0 - 2)
1 - 6-0.50-0.30-0.32B0.990.500.83BX
IRE D131-05-241 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.53-0.30-0.29T0.880.500.94TX
IRE D115-03-241 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.32-0.29-0.51H0.86-0.500.96BX
IRE D120-10-231 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.82-0.18-0.13H0.85-0.570.97TX
IRE D107-08-232 - 2
(1 - 0)
7 - 8-0.20-0.24-0.69H-0.98-1.000.80BT
IRE D101-05-234 - 1
(2 - 0)
10 - 3-0.71-0.23-0.18T0.96-0.800.86TT
IRE D117-02-230 - 2
(0 - 1)
10 - 4-0.27-0.28-0.55T0.84-0.75-0.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
Cobh RamblersCork City
Cobh WanderersCobh Ramblers
Kerry FCCobh Ramblers
Cobh RamblersDerry City
Cobh RamblersBray Wanderers
Longford TownCobh Ramblers
Cobh RamblersKerry FC
Athlone TownCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
UC DublinCobh Ramblers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRD MSC07-02-252 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.19-0.23-0.70T0.78-1.250.98BH
INT CF01-02-250 - 7
(0 - 3)
- ---T--
Leinster S C17-01-253 - 3
(2 - 0)
3 - 13-0.36-0.29-0.50H0.90-0.250.80BT
INT CF13-01-250 - 1
(0 - 0)
- -0.12-0.20-0.81B0.96-1.50.80BX
IRE D118-10-243 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.29-0.29-0.54T0.97-0.50.85TT
IRE D112-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.45-0.28-0.39B0.780-0.96BX
IRE D104-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.47-0.29-0.35T0.880.250.94TT
IRE D127-09-241 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.55-0.27-0.28T0.820.51.00TT
IRE D123-09-240 - 3
(0 - 1)
11 - 6-0.38-0.29-0.43B-0.9800.80BT
IRE D120-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.64-0.26-0.22B0.800.75-0.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Kerry FC            
Chủ - Khách
Kerry FCCork City
Shamrock RoversKerry FC
Kerry FCCobh Ramblers
Kerry FCAthlone Town
Wexford (Youth)Kerry FC
Cobh RamblersKerry FC
Kerry FCFinn Harps
Bray WanderersKerry FC
Kerry FCCork City
Treaty UnitedKerry FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF05-02-251 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.18-0.22-0.720.85-1.250.91H
INT CF01-02-253 - 0
(0 - 0)
- -----
Leinster S C17-01-253 - 3
(2 - 0)
3 - 13-0.36-0.29-0.50H0.90-0.250.80BT
IRE D118-10-242 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.34-0.29-0.49-0.97-0.250.79X
IRE D111-10-244 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.68-0.24-0.200.8610.96T
IRE D104-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.47-0.29-0.35T0.880.250.94TT
IRE D127-09-241 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.39-0.30-0.410.9700.85X
IRE D120-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.56-0.29-0.280.800.5-0.98X
IRE D113-09-241 - 4
(0 - 2)
6 - 6-0.18-0.24-0.70-0.95-10.77T
IRE D106-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.59-0.27-0.240.890.750.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Cobh RamblersSo sánh số liệuKerry FC
  • 19Tổng số ghi bàn10
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 14Tổng số mất bàn22
  • 1.4Trung bình mất bàn2.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Kerry FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Cobh Ramblers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Kerry FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cobh RamblersThời gian ghi bànKerry FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cobh RamblersChi tiết về HT/FTKerry FC
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Cobh RamblersSố bàn thắng trong H1&H2Kerry FC
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cobh Ramblers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D128-02-2025KháchUC Dublin7 Ngày
IRE D107-03-2025ChủLongford Town14 Ngày
IRE D114-03-2025KháchFinn Harps21 Ngày
Kerry FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D128-02-2025ChủDundalk7 Ngày
IRE D107-03-2025ChủBray Wanderers14 Ngày
IRE D115-03-2025KháchLongford Town22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Cobh Ramblers
Chấn thương
Kerry FC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 50.0%Thắng50.0% [1]
  • [1] 50.0%Hòa50.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 50.0%Hòa50.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [1]
  • [1] 50.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 50.00%Hòa50.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Cobh Ramblers VS Kerry FC ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình